- Từ điển Anh - Anh
Forced
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
enforced or compulsory
- forced labor.
strained, unnatural, or affected
subjected to force.
required by circumstances; emergency
Antonyms
adjective
- noncompulsory , spontaneous , unforced , voluntary , discretional , elective , optional
Synonyms
adjective
- affected , artificial , begrudging , binding , bound , coerced , coercive , compelled , conscripted , constrained , contrived , enforced , factitious , false , grudging , inflexible , insincere , involuntary , labored , mandatory , obligatory , peremptory , rigid , slave , stiff , stringent , unnatural , unwilling , wooden *notes:forcible indicates the use of brute force , forced means done involuntarily , and forceful suggests a potential for force , compulsory , effortful , strained , far-fetched , farfetched , reluctant , stilted
Xem thêm các từ khác
-
Forced march
any march that is longer than troops are accustomed to and maintained at a faster pace than usual, generally undertaken for a particular objective under... -
Forceful
full of force; powerful; vigorous; effective, acting or driven with force., adjective, adjective, a forceful plea for peace ., feeble , impotent , ineffective... -
Forcefulness
full of force; powerful; vigorous; effective, acting or driven with force., noun, a forceful plea for peace ., magnetism , power -
Forceless
physical power or strength possessed by a living being, strength or power exerted upon an object; physical coercion; violence, strength; energy; power;... -
Forceps
an instrument, as pincers or tongs, for seizing and holding objects, as in surgical operations., anatomy, zoology . a part or feature resembling a forceps,... -
Forcible
done or effected by force, producing a powerful effect; having force; effective., convincing, as reasoning, characterized by the use of force or violence.,... -
Forcibleness
done or effected by force, producing a powerful effect; having force; effective., convincing, as reasoning, characterized by the use of force or violence.,... -
Forcipate
having the shape of or resembling a forceps. -
Ford
a place where a river or other body of water is shallow enough to be crossed by wading., to cross (a river, stream, etc.) at a ford. -
Fordable
a place where a river or other body of water is shallow enough to be crossed by wading., to cross (a river, stream, etc.) at a ford. -
Fordid
to do away with; kill; destroy., to ruin; undo. -
Fordless
having no ford., that cannot be crossed on foot, a fordless stream . -
Fordo
to do away with; kill; destroy., to ruin; undo. -
Fordone
exhausted with fatigue. -
Fore
situated at or toward the front, as compared with something else., first in place, time, order, rank, etc.; forward; earlier., nautical ., nautical . at... -
Fore-and-aft
located along or parallel to a line from the stem to the stern., fore 1 ( def. 10 ) . -
Fore and aft
situated at or toward the front, as compared with something else., first in place, time, order, rank, etc.; forward; earlier., nautical ., nautical . at... -
Fore edge
the front outer edge of a book, opposite the bound edge. -
Fore ran
to run in front of; come before; precede., to be the precursor or harbinger of; prefigure., to anticipate or foretell., to forestall., to outrun or outstrip. -
Fore run
to run in front of; come before; precede., to be the precursor or harbinger of; prefigure., to anticipate or foretell., to forestall., to outrun or outstrip.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.