- Từ điển Anh - Anh
Foxy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective, foxier, foxiest.
foxlike; cunning or crafty; slyly clever.
yellowish or reddish brown, as of the color of the common red fox.
Slang .
- sexually appealing; attractive.
- stylish; modish
- a foxy outfit.
- exciting and appealing, as a place, entertainment, or the like.
discolored or foxed
(of a wine) having the pronounced flavor natural to native American grape varieties, as that of fox grapes or of Concord or Catawba grapes.
(esp. of a painting) having excessively warm tones; containing too much red.
Antonyms
adjective
- naive , unclever , unintelligent , unsmart
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Foyer
the lobby of a theater, hotel, or apartment house., a vestibule or entrance hall in a house or apartment., noun, antechamber , anteroom , entrance hall... -
Fracas
a noisy, disorderly disturbance or fight; riotous brawl; uproar., noun, noun, calm , harmony , peace, affray , altercation , battle , battle royal * ,... -
Fraction
mathematics ., chemistry . (in a volatile mixture) a component whose range of boiling point temperatures allows it to be separated from other components... -
Fractional
pertaining to fractions; comprising a part or the parts of a unit; constituting a fraction, comparatively small; inconsiderable or insignificant, chemistry... -
Fractionary
pertaining to fractions; comprising a part or the parts of a unit; constituting a fraction, comparatively small; inconsiderable or insignificant, chemistry... -
Fractionate
to separate or divide into component parts, fragments, divisions, etc., to separate (a mixture) into ingredients or into portions having different properties,... -
Fractionize
to divide into fractions. -
Fractious
refractory or unruly, readily angered; peevish; irritable; quarrelsome, adjective, adjective, a fractious animal that would not submit to the harness .,... -
Fractiousness
refractory or unruly, readily angered; peevish; irritable; quarrelsome, noun, a fractious animal that would not submit to the harness ., an incorrigibly... -
Fracture
the breaking of a bone, cartilage, or the like, or the resulting condition. compare comminuted fracture , complete fracture , compound fracture , greenstick... -
Fragile
easily broken, shattered, or damaged; delicate; brittle; frail, vulnerably delicate, as in appearance, lacking in substance or force; flimsy, adjective,... -
Fragileness
easily broken, shattered, or damaged; delicate; brittle; frail, vulnerably delicate, as in appearance, lacking in substance or force; flimsy, noun, a fragile... -
Fragility
easily broken, shattered, or damaged; delicate; brittle; frail, vulnerably delicate, as in appearance, lacking in substance or force; flimsy, noun, a fragile... -
Fragment
a part broken off or detached, an isolated, unfinished, or incomplete part, an odd piece, bit, or scrap., to collapse or break into fragments; disintegrate,... -
Fragmentary
consisting of or reduced to fragments; broken; disconnected; incomplete, adjective, adjective, fragmentary evidence ; fragmentary remains ., all , complete... -
Fragmentation
the act or process of fragmenting; state of being fragmented., the disintegration, collapse, or breakdown of norms of thought, behavior, or social relationship.,... -
Fragmentation bomb
a bomb designed to break into many small, high-velocity fragments when detonated. -
Fragmentize
to break (something) into fragments; break (something) apart., to fall into fragments., verb, break down , break up , crumble , decompose , disintegrate... -
Fragrance
the quality of being fragrant; a sweet or pleasing scent., perfume, cologne, toilet water, or the like., noun, noun, stench , stink , fetor , inodorousness,... -
Fragrancy
fragrance ( def. 1 ) .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.