- Từ điển Anh - Anh
Fragility
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
easily broken, shattered, or damaged; delicate; brittle; frail
vulnerably delicate, as in appearance
lacking in substance or force; flimsy
Synonyms
noun
- frailty , brittleness , delicacy , debility , decrepitude , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , frailness , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality , weakliness , weakness
Xem thêm các từ khác
-
Fragment
a part broken off or detached, an isolated, unfinished, or incomplete part, an odd piece, bit, or scrap., to collapse or break into fragments; disintegrate,... -
Fragmentary
consisting of or reduced to fragments; broken; disconnected; incomplete, adjective, adjective, fragmentary evidence ; fragmentary remains ., all , complete... -
Fragmentation
the act or process of fragmenting; state of being fragmented., the disintegration, collapse, or breakdown of norms of thought, behavior, or social relationship.,... -
Fragmentation bomb
a bomb designed to break into many small, high-velocity fragments when detonated. -
Fragmentize
to break (something) into fragments; break (something) apart., to fall into fragments., verb, break down , break up , crumble , decompose , disintegrate... -
Fragrance
the quality of being fragrant; a sweet or pleasing scent., perfume, cologne, toilet water, or the like., noun, noun, stench , stink , fetor , inodorousness,... -
Fragrancy
fragrance ( def. 1 ) . -
Fragrant
having a pleasant scent or aroma; sweet-smelling; sweet-scented, delightful; pleasant, adjective, adjective, a fragrant rose ., fragrant memories ., noxious... -
Frail
having delicate health; not robust; weak, easily broken or destroyed; fragile., morally weak; easily tempted., older slang, adjective, adjective, my grandfather... -
Frailness
having delicate health; not robust; weak, easily broken or destroyed; fragile., morally weak; easily tempted., older slang, noun, my grandfather is rather... -
Frailty
the quality or state of being frail., moral weakness; liability to yield to temptation., a fault resulting from moral weakness, noun, noun, frailties of... -
Fraise
fortification . a defense consisting of pointed stakes projecting from the ramparts in a horizontal or an inclined position., a ruff worn around the neck... -
Frame
a border or case for enclosing a picture, mirror, etc., a rigid structure formed of relatively slender pieces, joined so as to surround sizable empty spaces... -
Frame-up
a fraudulent incrimination of an innocent person. -
Frame of mind
a temporary psychological state[syn: state of mind ], noun, attitude , constitution , disposition , emotions , feelings , humor , inner nature , makeup... -
Frame of reference
a structure of concepts, values, customs, views, etc., by means of which an individual or group perceives or evaluates data, communicates ideas, and regulates... -
Frame up
a fraudulent incrimination of an innocent person. -
Framework
a skeletal structure designed to support or enclose something., a frame or structure composed of parts fitted and joined together., the construction or... -
Franc
an aluminum or nickel coin and monetary unit of france, equal to 100 centimes. abbreviation, any of the monetary units of various other nations and territories,... -
Franc-tireur
a sharpshooter in the french army.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.