- Từ điển Anh - Anh
Framework
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a skeletal structure designed to support or enclose something.
a frame or structure composed of parts fitted and joined together.
the construction or sale of frames.
work done in, on, or with a frame.
Synonyms
noun
- bare bones * , cage , fabric , frame , frame of reference , groundwork , plan , schema , scheme , shell , skeleton , structure , anatomy , cadre , foundation , gantry , husk , lattice , macrostructure , parameters , parenchyma , pattern , rack , sill , stanchion , stroma , studwork , superstructure , support , system , tenter , trellis , trestle
Xem thêm các từ khác
-
Franc
an aluminum or nickel coin and monetary unit of france, equal to 100 centimes. abbreviation, any of the monetary units of various other nations and territories,... -
Franc-tireur
a sharpshooter in the french army. -
Franchise
a privilege of a public nature conferred on an individual, group, or company by a government, the right or license granted by a company to an individual... -
Franciscan
of or pertaining to st. francis or the franciscans., a member of the mendicant order founded by st. francis in the 13th century. -
Francium
a radioactive element of the alkali metal group. symbol: fr; atomic number, 87 . -
Francolin
any of numerous eurasian and african partridges of the genus francolinus, having sharply spurred legs. -
Frangibility
easily broken; breakable, most frangible toys are not suitable for young children . -
Frangible
easily broken; breakable, adjective, most frangible toys are not suitable for young children ., breakable , brittle , delicate -
Frangipane
a kind of pastry cake, filled with cream, almonds, and sugar., the filling used in such a pastry., frangipani. -
Frangipani
a perfume prepared from or imitating the odor of the flower of a tropical american tree or shrub, plumeria rubra, of the dogbane family., the tree or shrub... -
Franglais
french spoken or written with a large admixture of english words, esp. those of american origin. -
Frank
direct and unreserved in speech; straightforward; sincere, without inhibition or subterfuge; direct; undisguised, pathology . unmistakable; clinically... -
Frankfurt
a city in w central germany, on the main river. 618,500. -
Frankfurter
a small, cooked and smoked sausage of beef or beef and pork, with or without casing; hot dog; wiener., noun, bowwow , coney island , dog * , footlong ,... -
Frankincense
an aromatic gum resin from various asian and african trees of the genus boswellia, esp. b. carteri, used chiefly for burning as incense in religious or... -
Franklin
(in the 14th and 15th centuries) a freeholder who was not of noble birth. -
Frankly
in a frank manner; freely; candidly; openly; plainly, adverb, adverb, he presented his arguments frankly and objectively ., deviously , dishonestly , insincerely... -
Frankness
plainness of speech; candor; openness., noun, candor , sincerity , ingenuousness , honesty -
Frankpledge
a system of dividing a community into tithings or groups of ten men, each member of which was responsible for the conduct of the other members of his group... -
Frantic
desperate or wild with excitement, passion, fear, pain, etc.; frenzied., archaic . insane; mad., adjective, adjective, calm , collected , composed , docile...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.