- Từ điển Anh - Anh
Fraternity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ties.
a local or national organization of male students, primarily for social purposes, usually with secret initiation and rites and a name composed of two or three Greek letters.
a group of persons associated by or as if by ties of brotherhood.
any group or class of persons having common purposes, interests, etc.
an organization of laymen for religious or charitable purposes; sodality.
the quality of being brotherly; brotherhood
the relation of a brother or between brothers.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- affiliation , camaraderie , club , fellowship , frat , guild , house , kinship , order , sisterhood , society , sorority , association , confederation , congress , federation , league , organization , brotherhood , brotherliness , circle , union
Xem thêm các từ khác
-
Fraternization
to associate in a fraternal or friendly way., to associate cordially or intimately with natives of a conquered country, enemy troops, etc., archaic . to... -
Fraternize
to associate in a fraternal or friendly way., to associate cordially or intimately with natives of a conquered country, enemy troops, etc., archaic . to... -
Fratricidal
a person who kills his or her brother., the act of killing one's brother. -
Fratricide
a person who kills his or her brother., the act of killing one's brother. -
Fraud
deceit, trickery, sharp practice, or breach of confidence, perpetrated for profit or to gain some unfair or dishonest advantage., a particular instance... -
Fraudulence
characterized by, involving, or proceeding from fraud, as actions, enterprise, methods, or gains, given to or using fraud, as a person; cheating; dishonest.,... -
Fraudulent
characterized by, involving, or proceeding from fraud, as actions, enterprise, methods, or gains, given to or using fraud, as a person; cheating; dishonest.,... -
Fraught
archaic . filled or laden (with), scot. a load; cargo; freight (of a ship). ?, fraught with, adjective, adjective, ships fraught with precious wares... -
Fraxinella
gas plant. -
Fray
a fight, battle, or skirmish., a competition or contest, esp. in sports., a noisy quarrel or brawl., archaic . fright., archaic . to frighten., archaic... -
Frazzle
to wear to threads or shreds; fray., to weary; tire out, the state of being frazzled or worn-out., a remnant; shred., verb, noun, verb, those six eight... -
Freak
any abnormal phenomenon or product or unusual object; anomaly; aberration., a person or animal on exhibition as an example of a strange deviation from... -
Freak-out
an act or instance of freaking out., a person who freaks out. -
Freak out
an act or instance of freaking out., a person who freaks out., verb, blow a gasket , blow one\'s stack , blow one\'s top , blow one’s mind , blow one’s... -
Freaked
highly unusual or irregular, a freak accident ; a freak storm . -
Freakish
queer; odd; unusual; grotesque, whimsical; capricious, adjective, adjective, a freakish appearance ., freakish behavior ., common , general , natural ,... -
Freakishness
queer; odd; unusual; grotesque, whimsical; capricious, a freakish appearance ., freakish behavior . -
Freaky
freakish., slang ., adjective, frightening., weird; strange., of or pertaining to freaks., grotesque , monstrous -
Freckle
one of the small, brownish spots on the skin that are caused by deposition of pigment and that increase in number and darken on exposure to sunlight; lentigo.,... -
Freckly
full of freckles.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.