- Từ điển Anh - Anh
Fraudulent
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
characterized by, involving, or proceeding from fraud, as actions, enterprise, methods, or gains
given to or using fraud, as a person; cheating; dishonest.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- bamboozling , counterfeit , crafty , criminal , crooked , deceitful , devious , dishonest , dishonorable , double-dealing * , duplicitous , fake , forged , mock , phony , pseudo , sham * , spurious , swindling , treacherous , tricky , bogus , false , sham , suppositious , supposititious , cheating , clandestine , cunning , deceiving , deceptive , knavish , misleading , snide , subtle , surreptitious , underhand , wily
Xem thêm các từ khác
-
Fraught
archaic . filled or laden (with), scot. a load; cargo; freight (of a ship). ?, fraught with, adjective, adjective, ships fraught with precious wares... -
Fraxinella
gas plant. -
Fray
a fight, battle, or skirmish., a competition or contest, esp. in sports., a noisy quarrel or brawl., archaic . fright., archaic . to frighten., archaic... -
Frazzle
to wear to threads or shreds; fray., to weary; tire out, the state of being frazzled or worn-out., a remnant; shred., verb, noun, verb, those six eight... -
Freak
any abnormal phenomenon or product or unusual object; anomaly; aberration., a person or animal on exhibition as an example of a strange deviation from... -
Freak-out
an act or instance of freaking out., a person who freaks out. -
Freak out
an act or instance of freaking out., a person who freaks out., verb, blow a gasket , blow one\'s stack , blow one\'s top , blow one’s mind , blow one’s... -
Freaked
highly unusual or irregular, a freak accident ; a freak storm . -
Freakish
queer; odd; unusual; grotesque, whimsical; capricious, adjective, adjective, a freakish appearance ., freakish behavior ., common , general , natural ,... -
Freakishness
queer; odd; unusual; grotesque, whimsical; capricious, a freakish appearance ., freakish behavior . -
Freaky
freakish., slang ., adjective, frightening., weird; strange., of or pertaining to freaks., grotesque , monstrous -
Freckle
one of the small, brownish spots on the skin that are caused by deposition of pigment and that increase in number and darken on exposure to sunlight; lentigo.,... -
Freckly
full of freckles. -
Free
enjoying personal rights or liberty, as a person who is not in slavery, pertaining to or reserved for those who enjoy personal liberty, existing under,... -
Free-and-easy
natural and unstudied; "using their christian names in a casual way"; "lectured in a free-and-easy style" -
Free-enterprise
subscribing to capitalistic competition[syn: competitive ] -
Free-for-all
a fight, argument, contest, etc., open to everyone and usually without rules., any competition or contested situation that is disordered, impulsive, or... -
Free-handed
generous; liberal., freehand., freehand. -
Free-hearted
light-hearted; spontaneous; frank; generous. -
Free-lance
also, freelancer. a person who works as a writer, designer, performer, or the like, selling work or services by the hour, day, job, etc., rather than working...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.