- Từ điển Anh - Anh
Genre
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
Noun
a class or category of artistic endeavor having a particular form, content, technique, or the like
Fine Arts .
- paintings in which scenes of everyday life form the subject matter.
- a realistic style of painting using such subject matter.
genus; kind; sort; style.
Adjective
Fine Arts . of or pertaining to genre.
of or pertaining to a distinctive literary type.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Gent
informal . gentleman ( defs. 1, 2 ) . -
Genteel
belonging or suited to polite society., well-bred or refined; polite; elegant; stylish., affectedly or pretentiously polite, delicate, etc., adjective,... -
Genteelism
a word or phrase used in place of another, supposedly less genteel term, limb is a genteelism for leg . -
Genteelness
belonging or suited to polite society., well-bred or refined; polite; elegant; stylish., affectedly or pretentiously polite, delicate, etc., noun, civility... -
Gentian
any of several plants of the genera gentiana, gentianella, and gentianopsis, having usually blue, or sometimes yellow, white, or red, flowers, as the fringed... -
Gentile
of or pertaining to any people not jewish., christian, as distinguished from jewish., mormon church . not mormon., heathen or pagan., (of a linguistic... -
Gentility
good breeding or refinement., affected or pretentious politeness or elegance., the status of belonging to polite society., members of polite society collectively.,... -
Gentle
kindly; amiable, not severe, rough, or violent; mild, moderate, gradual, of good birth or family; wellborn., characteristic of good birth; honorable; respectable,... -
Gentlefolks
persons of good family and breeding. -
Gentleman
a man of good family, breeding, or social position., (used as a polite term) a man, gentlemen, (used as a form of address), a civilized, educated, sensitive,... -
Gentleman-at-arms
(in england) one of a guard of 40 gentlemen who attend the sovereign on state occasions. -
Gentlemanlike
a man of good family, breeding, or social position., (used as a polite term) a man, gentlemen, (used as a form of address), a civilized, educated, sensitive,... -
Gentlemanly
like, befitting, or characteristic of a gentleman., adjective, adjective, rude , unbecoming, civil , civilized , courteous , gallant , genteel , gentlemanlike... -
Gentleness
kindly; amiable, not severe, rough, or violent; mild, moderate, gradual, of good birth or family; wellborn., characteristic of good birth; honorable; respectable,... -
Gentlewoman
a woman of good family, breeding, or social position, a civilized, educated, sensitive, or well-mannered woman; lady., a woman who attends upon a lady... -
Gently
kindly; amiable, not severe, rough, or violent; mild, moderate, gradual, of good birth or family; wellborn., characteristic of good birth; honorable; respectable,... -
Gentry
wellborn and well-bred people., (in england) the class below the nobility., an upper or ruling class; aristocracy., those who are not members of the nobility... -
Genual
the knee., a kneelike part or bend. -
Genuflect
to bend the knee or touch one knee to the floor in reverence or worship., to express a servile attitude., verb, bend the knees , curtsy , stoop , bow -
Genuflection
an act of bending the knee or touching it to the ground in reverence or worship., noun, curtsy , kowtow , nod , obeisance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.