- Từ điển Anh - Anh
Gild
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), gilded or gilt, gilding.
to coat with gold, gold leaf, or a gold-colored substance.
to give a bright, pleasing, or specious aspect to.
Archaic . to make red, as with blood. ?
Idiom
gild the lily, to add unnecessary ornamentation, a special feature, etc., in an attempt to improve something that is already complete, satisfactory
Synonyms
verb
- adorn , aureate , aurify , beautify , bedeck , begild , brighten , coat , deck , dress up , embroider , engild , enhance , enrich , garnish , glitter , grace , ornament , overlay , paint , plate , tinsel , varnish , wash , whitewash *notes:gild means to decorate with gold leaf or liquid gold while a guild is a formal association of people with similar interests , gloss , gloze , sugarcoat , veneer , whitewash , candy , honey , sugar
Xem thêm các từ khác
-
Gilder
a person or thing that gilds. -
Gilding
the application of gilt., the gold leaf or other material with which something is gilded., the golden surface produced by the application of gilt., something... -
Gill
the respiratory organ of aquatic animals, as fish, that breathe oxygen dissolved in water., also called lamella. one of the radiating vertical plates on... -
Gillie
scot., ghillie., a hunting or fishing guide., a male attendant or personal servant to a highland chieftain. -
Gilt
a pt. and pp. of gild 1 ., gilded., gold in color; golden., the thin layer of gold or other material applied in gilding., gilt-edged security., adjective,... -
Gilt-edged
having the edge or edges gilded, of the highest or best quality, kind, etc., finance ., gilt -edged paper ., (of securities and bonds) of the highest rating... -
Gimbals
sometimes, gimbal. a contrivance, consisting of a ring or base on an axis, that permits an object, as a ship's compass, mounted in or on it to tilt freely... -
Gimcrack
a showy, useless trifle; gewgaw., showy but useless., noun, bagatelle , bauble , curio , doodad * , knickknack , novelty , souvenir , trinket , bibelot... -
Gimlet
a small tool for boring holes, consisting of a shaft with a pointed screw at one end and a handle perpendicular to the shaft at the other., a cocktail... -
Gimmick
an ingenious or novel device, scheme, or stratagem, esp. one designed to attract attention or increase appeal., a concealed, usually devious aspect or... -
Gin
an alcoholic liquor obtained by distilling grain mash with juniper berries., an alcoholic liquor similar to this, made by redistilling spirits with flavoring... -
Gin mill
a bar or saloon, esp. a cheap or disreputable one., noun, alehouse , beer garden , cocktail lounge , drinkery , pub , public house , saloon , taproom ,... -
Ginger
a reedlike plant, zingiber officinale, native to the east indies but now cultivated in most tropical countries, having a pungent, spicy rhizome used in... -
Ginger ale
a carbonated soft drink flavored with ginger extract. -
Ginger beer
a soft drink similar to ginger ale but containing more ginger flavor. -
Gingerbread
a type of cake flavored with ginger and molasses., a rolled cookie similarly flavored, often cut in fanciful shapes, and sometimes frosted., elaborate,... -
Gingerliness
with great care or caution; warily., cautious, careful, or wary., noun, carefulness , caution , heed , heedfulness , mindfulness , regard , calculation... -
Gingerly
with great care or caution; warily., cautious, careful, or wary., adjective, adverb, adjective, adverb, careless , rash , rough , uncareful , uncautious,... -
Gingery
having the flavor or pungence of ginger; spicy, piquant; sharp and lively, of the color of ginger., gingery cookies ., gingery humor . -
Gingham
yarn-dyed, plain-weave cotton fabric, usually striped or checked.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.