- Từ điển Anh - Anh
Glare
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a very harsh, bright, dazzling light
a fiercely or angrily piercing stare.
dazzling or showy appearance; showiness.
Verb (used without object)
to shine with or reflect a very harsh, bright, dazzling light.
to stare with a fiercely or angrily piercing look.
Archaic . to appear conspicuous; stand out obtrusively.
Verb (used with object)
to express with a glare
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- blaze , blinding light , brilliance , dazzle , flame , flare , glow , angry stare , bad eye , black look , evil eye * , frown , glower , lower , scowl
verb
Xem thêm các từ khác
-
Glaring
shining with or reflecting a harshly bright or brilliant light., very conspicuous or obvious; flagrant, staring in a fiercely or angrily piercing manner.,... -
Glaringly
shining with or reflecting a harshly bright or brilliant light., very conspicuous or obvious; flagrant, staring in a fiercely or angrily piercing manner.,... -
Glary
harshly brilliant; glaring., adjective, glaring -
Glass
a hard, brittle, noncrystalline, more or less transparent substance produced by fusion, usually consisting of mutually dissolved silica and silicates that... -
Glass-cutter
someone who cuts or grinds designs on glass[syn: glass cutter ], someone who cuts flat glass to size[syn: glass cutter ] -
Glass cutter
a tool for cutting glass., a person who cuts glass into specified sizes., a person who etches designs onto or otherwise decorates the surface of glass. -
Glass eye
artificial eye., any of various fish, birds, etc., having eyes with a glassy or milky appearance., noun, fake eye -
Glass house
a glassworks., chiefly british . a green-house., british informal . a military prison. -
Glass ware
articles of glass, esp. drinking glasses. -
Glass wool
spun glass similar to wool, used for insulation, filters, etc. -
Glass work
the manufacture of glass and glassware., articles of glass collectively; glassware., the fitting of glass; glazing. -
Glassful
an amount contained by or sufficient to fill a glass or tumbler. -
Glassiness
resembling glass, as in transparency or smoothness., expressionless; dull, of the nature of glass; vitreous., also, glassie. marbles . a marble used as... -
Glassmaker
the art of making glass or glassware. -
Glassy
resembling glass, as in transparency or smoothness., expressionless; dull, of the nature of glass; vitreous., also, glassie. marbles . a marble used as... -
Glaucoma
ophthalmology . abnormally high fluid pressure in the eye, most commonly caused either by blockage of the channel through which aqueous humor drains (open-angle... -
Glaucomatous
ophthalmology . abnormally high fluid pressure in the eye, most commonly caused either by blockage of the channel through which aqueous humor drains (open-angle... -
Glaucous
light bluish-green or greenish-blue., botany . covered with a whitish bloom, as a plum. -
Glaze
to furnish or fill with glass, to give a vitreous surface or coating to (a ceramic or the like), as by the application of a substance or by fusion of the... -
Glazer
a person who applies a glaze, as to pottery, baked goods, leather, or fur., any mechanical device used to apply a glaze.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.