- Từ điển Anh - Anh
Glass
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a hard, brittle, noncrystalline, more or less transparent substance produced by fusion, usually consisting of mutually dissolved silica and silicates that also contain soda and lime, as in the ordinary variety used for windows and bottles.
any artificial or natural substance having similar properties and composition, as fused borax, obsidian, or the like.
something made of such a substance, as a windowpane.
a tumbler or other comparatively tall, handleless drinking container.
glasses, Also called eyeglasses. a device to compensate for defective vision or to protect the eyes from light, dust, and the like, consisting usually of two glass or plastic lenses set in a frame that includes a nosepiece for resting on the bridge of the nose and two sidepieces extending over or around the ears (usually used with pair of ). Compare goggle ( def. 1 ) , pince-nez , spectacle ( def. 3 ) .
a mirror.
things made of glass, collectively; glassware
a glassful.
a lens, esp. one used as a magnifying glass.
a spyglass.
Adjective
made of glass
furnished or fitted with panes of glass; glazed.
Verb (used with object)
to fit with panes of glass.
cover with or encase in glass.
to coat or cover with fiberglass
to scan with a spyglass or other optical instrument.
to reflect
Synonyms
noun
- looking glass , mirror , reflector , seeing glassnotes:crystal from greek krustallos , originally meant \'ice\' and it is , properly , rock crystal - describing ornamental pieces or items of crystallized quartz; fine glass , when cut or etched , is called crystal - but often there is no crystallized quartz but rather lead and it is properly called lead crystal , beaker , bottle , chalice , cup , decanter , goblet , highball , jar , jigger , jug , mug , pilsener , pony , snifter , tumblernotes:crystal from greek krustallos , aventurine , crystal , crystal glass , flint glass , murrhine glass , obsidian , prism , schmelze (bohemian glass) , strass (artificial gems) , tankard , tumbler
Xem thêm các từ khác
-
Glass-cutter
someone who cuts or grinds designs on glass[syn: glass cutter ], someone who cuts flat glass to size[syn: glass cutter ] -
Glass cutter
a tool for cutting glass., a person who cuts glass into specified sizes., a person who etches designs onto or otherwise decorates the surface of glass. -
Glass eye
artificial eye., any of various fish, birds, etc., having eyes with a glassy or milky appearance., noun, fake eye -
Glass house
a glassworks., chiefly british . a green-house., british informal . a military prison. -
Glass ware
articles of glass, esp. drinking glasses. -
Glass wool
spun glass similar to wool, used for insulation, filters, etc. -
Glass work
the manufacture of glass and glassware., articles of glass collectively; glassware., the fitting of glass; glazing. -
Glassful
an amount contained by or sufficient to fill a glass or tumbler. -
Glassiness
resembling glass, as in transparency or smoothness., expressionless; dull, of the nature of glass; vitreous., also, glassie. marbles . a marble used as... -
Glassmaker
the art of making glass or glassware. -
Glassy
resembling glass, as in transparency or smoothness., expressionless; dull, of the nature of glass; vitreous., also, glassie. marbles . a marble used as... -
Glaucoma
ophthalmology . abnormally high fluid pressure in the eye, most commonly caused either by blockage of the channel through which aqueous humor drains (open-angle... -
Glaucomatous
ophthalmology . abnormally high fluid pressure in the eye, most commonly caused either by blockage of the channel through which aqueous humor drains (open-angle... -
Glaucous
light bluish-green or greenish-blue., botany . covered with a whitish bloom, as a plum. -
Glaze
to furnish or fill with glass, to give a vitreous surface or coating to (a ceramic or the like), as by the application of a substance or by fusion of the... -
Glazer
a person who applies a glaze, as to pottery, baked goods, leather, or fur., any mechanical device used to apply a glaze. -
Glazier
a person who fits windows or the like with glass or panes of glass. -
Glaziery
the work of a glazier; glasswork. -
Glazing
the act of furnishing or fitting with glass; the business or work of a glazier., panes or sheets of glass set or made to be set in frames, as in windows,... -
Gleam
a flash or beam of light, a dim or subdued light., a brief or slight manifestation or occurrence; trace, to send forth a gleam or gleams., to appear suddenly...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.