- Từ điển Anh - Anh
Gleam
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a flash or beam of light
a dim or subdued light.
a brief or slight manifestation or occurrence; trace
Verb (used without object)
to send forth a gleam or gleams.
to appear suddenly and clearly like a flash of light.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- beam , brilliance , coruscation , flash , flicker , glance , glim , glimmer , glint , glitz , gloss , glow , luster , ray , scintillation , sheen , shimmer , splendor , twinkle , spark , wink , clinquant , fluorescence , fulguration , gleaming , lambency , luminosity , phosphorescence , sparkle
verb
Xem thêm các từ khác
-
Gleaming
bright with a steady but subdued shining; "from the plane we saw the city below agleam with lights"; "the gleaming brass on the altar"; "nereids beneath... -
Glean
to gather slowly and laboriously, bit by bit., to gather (grain or the like) after the reapers or regular gatherers., to learn, discover, or find out,... -
Gleaner
to gather slowly and laboriously, bit by bit., to gather (grain or the like) after the reapers or regular gatherers., to learn, discover, or find out,... -
Gleanings
the act of a person who gleans., gleanings, things found or acquired by gleaning. -
Glebe
also called glebe land. chiefly british . the cultivable land owned by a parish church or ecclesiastical benefice., archaic . soil; field. -
Glee
open delight or pleasure; exultant joy; exultation., an unaccompanied part song for three or more voices, popular esp. in the 18th century., noun, noun,... -
Gleeful
full of exultant joy; merry; delighted., adjective, adjective, discouraged , sad , sorrowful , unhappy , upset , worried, blithe , blithesome , boon ,... -
Gleefulness
full of exultant joy; merry; delighted., noun, blitheness , blithesomeness , glee , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness... -
Gleesome
gleeful; merry. -
Gleet
pathology ., also called nasal gleet. veterinary pathology . an inflammation of the nasal passages of a horse, producing a thick discharge., a thin, morbid... -
Glen
a small, narrow, secluded valley., noun, canyon , combe , dale , dell , glade , gorge , vale , valley -
Glengarry
a scottish cap with straight sides, a crease along the top, and sometimes short ribbon streamers at the back, worn by highlanders as part of military dress. -
Glenoid
shallow or slightly cupped, as the articular cavities of the scapula and the temporal bone., pertaining to such a cavity. -
Glib
readily fluent, often thoughtlessly, superficially, or insincerely so, easy or unconstrained, as actions or manners., archaic . agile; spry., adjective,... -
Glibly
readily fluent, often thoughtlessly, superficially, or insincerely so, easy or unconstrained, as actions or manners., archaic . agile; spry., a glib talker... -
Glibness
readily fluent, often thoughtlessly, superficially, or insincerely so, easy or unconstrained, as actions or manners., archaic . agile; spry., a glib talker... -
Glide
to move smoothly and continuously along, as if without effort or resistance, as a flying bird, a boat, or a skater., to pass by gradual or unobservable... -
Glider
a motorless, heavier-than-air aircraft for gliding from a higher to a lower level by the action of gravity or from a lower to a higher level by the action... -
Gliding
to move smoothly and continuously along, as if without effort or resistance, as a flying bird, a boat, or a skater., to pass by gradual or unobservable... -
Glidingly
to move smoothly and continuously along, as if without effort or resistance, as a flying bird, a boat, or a skater., to pass by gradual or unobservable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.