- Từ điển Anh - Anh
Gnawer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to bite or chew on, esp. persistently.
to wear away or remove by persistent biting or nibbling.
to form or make by so doing
to waste or wear away; corrode; erode.
to trouble or torment by constant annoyance, worry, etc.; vex; plague.
Verb (used without object)
to bite or chew persistently
to cause corrosion
to cause an effect resembling corrosion
Xem thêm các từ khác
-
Gnawing
the act of a person or thing that gnaws., usually, gnawings. persistent, dull pains; pangs, adjective, the gnawings of hunger ., acute , knifelike , lancinating... -
Gneiss
a metamorphic rock, generally made up of bands that differ in color and composition, some bands being rich in feldspar and quartz, others rich in hornblende... -
Gneissoid
resembling gneiss. -
Gnome
(in folklore) one of a species of diminutive beings, usually described as shriveled little old men, that inhabit the interior of the earth and act as guardians... -
Gnomic
of, pertaining to, or resembling a gnome. -
Gnomical
like or containing gnomes or aphorisms., of, pertaining to, or noting a writer of aphorisms, esp. any of certain greek poets. -
Gnomish
(in folklore) one of a species of diminutive beings, usually described as shriveled little old men, that inhabit the interior of the earth and act as guardians... -
Gnomon
the raised part of a sundial that casts the shadow; a style., an early astronomical instrument consisting of a vertical shaft, column, or the like, for... -
Gnosis
knowledge of spiritual matters; mystical knowledge. -
Gnostic
pertaining to knowledge., possessing knowledge, esp. esoteric knowledge of spiritual matters., ( initial capital letter ) pertaining to or characteristic... -
Gnosticism
a group of ancient heresies, stressing escape from this world through the acquisition of esoteric knowledge. -
Gnu
either of two stocky, oxlike antelopes of the genus connochaetes, the silver-gray, white-bearded c. taurinus of the eastern african plain and the black,... -
Go
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go-ahead
permission or a signal to proceed, chiefly hawaii and california . a sandal held on the foot by a strap between the big toe and the next toe., moving forward;... -
Go-between
a person who acts as an agent or intermediary between persons or groups; emissary., noun, arbitrator , attorney , broker , dealer , delegate , deputy ,... -
Go-by
a going by without notice; an intentional passing by; snub, noun, to give one the go -by., cut , rebuff , spurn -
Go-cart
a small carriage for young children to ride in; stroller., a small framework with casters, wheels, etc., in which children learn to walk; walker., a handcart.,... -
Go-getter
an enterprising, aggressive person., noun, dynamo , hustler -
Go-round
go-around ( defs. 2, 3 ) . -
Go-slow
a work slowdown, as in sympathy with strikers or as a protest.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.