- Từ điển Anh - Anh
Greedy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, greedier, greediest.
excessively or inordinately desirous of wealth, profit, etc.; avaricious
having a strong or great desire for food or drink.
keenly desirous; eager (often fol. by of or for )
Antonyms
adjective
- abstemious , benevolent , charitable , extravagant , generous , liberal , philanthropic
Synonyms
adjective
- acquisitive , avaricious , avid , carnivorous , close , close-fisted , covetous , craving , desirous , devouring , eager , edacious , esurient , gluttonous , gobbling , gormandizing , grabby , grasping , grudging , gulping , guzzling , hoggish , hungry , impatient , insatiable , insatiate , intemperate , itchy * , miserly , niggardly , omnivorous , parsimonious , pennypinching , penurious , piggish , prehensile , rapacious , ravening , ravenous , selfish , stingy , swinish , tight * , tight-fisted , voracious , unappeasable , envious , gormandize , immoderate , mercenary , self-indulgent , sordid
Xem thêm các từ khác
-
Greek
of or pertaining to greece, the greeks, or their language., pertaining to the greek orthodox church., noting or pertaining to the alphabetical script derived... -
Green
of the color of growing foliage, between yellow and blue in the spectrum, covered with herbage or foliage; verdant, characterized by the presence of verdure.,... -
Green-blind
inability to see the color green or to distinguish green and purplish-red[syn: deuteranopic ] -
Green-blindness
dichromacy characterized by a lowered sensitivity to green light resulting in an inability to distinguish green and purplish-red[syn: deuteranopia... -
Green-eyed
jealous; envious; distrustful., adjective, covetous , invidious , jealous , envious -
Green-light
to give permission to proceed; authorize, the renovation project was green -lighted by the board of directors . -
Green book
green book cd-rom ., one of the three standard postscript references, informal name for one of the three standard references on smalltalk: "smalltalk-80,... -
Green fingers
green thumb. -
Green light
a green-colored traffic light used to signal drivers, pedestrians, etc., that they may proceed., authorization; approval; permission, to give permission... -
Green manure
a crop of growing plants, as clover and other nitrogen-fixing plants, plowed under to enrich the soil., manure that has not undergone decay. -
Green room
a lounge in a theater, broadcasting studio, or the like, for use by performers when they are not onstage, on camera, etc., noun, dressing room -
Green tea
a tea that is steamed to prevent fermentation and then rolled and dried. -
Greenback
a u.s. legal-tender note, printed in green on the back since the civil war, originally issued against the credit of the country and not against gold or... -
Greener
of the color of growing foliage, between yellow and blue in the spectrum, covered with herbage or foliage; verdant, characterized by the presence of verdure.,... -
Greenery
green foliage or vegetation; verdure., a place where green plants are grown or kept. -
Greenfinch
any finch of the genus carduelis, of europe and asia, having green and yellow plumage, esp. c. chloris (european greenfinch). -
Greengage
any of several varieties of light-green plums, as prunus insititia italica. -
Greengrocer
a retailer of fresh vegetables and fruit. -
Greengrocery
a greengrocer's shop., the fruits and vegetables stocked and sold in such a shop. -
Greenhorn
an untrained or inexperienced person., a naive or gullible person; someone who is easily tricked or swindled., slang . a newly arrived immigrant; newcomer.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.