- Từ điển Anh - Anh
Grubber
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the thick-bodied, sluggish larva of several insects, as of a scarab beetle.
a dull, plodding person; drudge.
an unkempt person.
Slang . food; victuals.
any remaining roots or stumps after cutting vegetation to clear land for farming.
Verb (used with object)
to dig; clear of roots, stumps, etc.
to dig up by the roots; uproot (often fol. by up or out ).
Slang . to supply with food; feed.
Slang . to scrounge
Verb (used without object)
to dig; search by or as if by digging
to lead a laborious or groveling life; drudge
to engage in laborious study.
Slang . to eat; take food.
Xem thêm các từ khác
-
Grubbiness
dirty; slovenly, infested with or affected by grubs or larvae., contemptible, noun, children with grubby faces and sad eyes ., grubby political tricks... -
Grubby
dirty; slovenly, infested with or affected by grubs or larvae., contemptible, adjective, adjective, children with grubby faces and sad eyes ., grubby political... -
Grubstake
provisions, gear, etc., furnished to a prospector on condition of participating in the profits of any discoveries., money or other assistance furnished... -
Grudge
a feeling of ill will or resentment, done, arranged, etc., in order to settle a grudge, to give or permit with reluctance; submit to unwillingly, to resent... -
Grudging
displaying or reflecting reluctance or unwillingness, grudging acceptance of the victory of an opponent . -
Gruel
a light, usually thin, cooked cereal made by boiling meal, esp. oatmeal, in water or milk., noun, mush , potage -
Gruelling
exhausting; very tiring; arduously severe, any trying or exhausting procedure or experience., the grueling boston marathon . -
Gruesome
causing great horror; horribly repugnant; grisly, full of or causing problems; distressing, adjective, adjective, the site of a gruesome murder ., a gruesome... -
Gruesomeness
causing great horror; horribly repugnant; grisly, full of or causing problems; distressing, the site of a gruesome murder ., a gruesome day at the office... -
Gruff
low and harsh; hoarse, rough, brusque, or surly, adjective, adjective, a gruff voice ., a gruff manner ., even-tempered , happy , nice , polite , pleasant... -
Gruffness
low and harsh; hoarse, rough, brusque, or surly, a gruff voice ., a gruff manner . -
Grumble
to murmur or mutter in discontent; complain sullenly., to utter low, indistinct sounds; growl., to rumble, to express or utter with murmuring or complaining.,... -
Grumbler
to murmur or mutter in discontent; complain sullenly., to utter low, indistinct sounds; growl., to rumble, to express or utter with murmuring or complaining.,... -
Grumbling
to murmur or mutter in discontent; complain sullenly., to utter low, indistinct sounds; growl., to rumble, to express or utter with murmuring or complaining.,... -
Grumblingly
to murmur or mutter in discontent; complain sullenly., to utter low, indistinct sounds; growl., to rumble, to express or utter with murmuring or complaining.,... -
Grumbly
to murmur or mutter in discontent; complain sullenly., to utter low, indistinct sounds; growl., to rumble, to express or utter with murmuring or complaining.,... -
Grume
blood when viscous., a clot of blood. -
Grummet
grommet., fastener consisting of a metal ring for lining a small hole to permit the attachment of cords or lines[syn: cringle ] -
Grumous
also, grumose, having or resembling grume; clotted. -
Grump
a person given to constant complaining., informal . the grumps, a depressed or sulky mood., to complain or sulk., noun, verb, bear * , complainer , crab...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.