- Từ điển Anh - Anh
Gruff
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, -er, -est.
low and harsh; hoarse
rough, brusque, or surly
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- abrupt , bearish , blunt , boisterous , boorish , brusque , churlish , crabbed , crabby * , crude , crusty * , curt , discourteous , dour , fierce , grouchy * , grumpy * , ill-natured , impolite , morose , nasty , offhand , rough , saturnine , short , snappy * , snippy * , sour , sullen , surly , truculent , uncivil , ungracious , unmannerly , cracked , croaking , croaky , grating , guttural , harsh , hoarse , husky , low , throaty , brief , crusty , short-spoken , bluff , rude , severe , snippy , stern
Xem thêm các từ khác
-
Gruffness
low and harsh; hoarse, rough, brusque, or surly, a gruff voice ., a gruff manner . -
Grumble
to murmur or mutter in discontent; complain sullenly., to utter low, indistinct sounds; growl., to rumble, to express or utter with murmuring or complaining.,... -
Grumbler
to murmur or mutter in discontent; complain sullenly., to utter low, indistinct sounds; growl., to rumble, to express or utter with murmuring or complaining.,... -
Grumbling
to murmur or mutter in discontent; complain sullenly., to utter low, indistinct sounds; growl., to rumble, to express or utter with murmuring or complaining.,... -
Grumblingly
to murmur or mutter in discontent; complain sullenly., to utter low, indistinct sounds; growl., to rumble, to express or utter with murmuring or complaining.,... -
Grumbly
to murmur or mutter in discontent; complain sullenly., to utter low, indistinct sounds; growl., to rumble, to express or utter with murmuring or complaining.,... -
Grume
blood when viscous., a clot of blood. -
Grummet
grommet., fastener consisting of a metal ring for lining a small hole to permit the attachment of cords or lines[syn: cringle ] -
Grumous
also, grumose, having or resembling grume; clotted. -
Grump
a person given to constant complaining., informal . the grumps, a depressed or sulky mood., to complain or sulk., noun, verb, bear * , complainer , crab... -
Grumpiness
surly or ill-tempered; discontentedly or sullenly irritable; grouchy. -
Grumpy
surly or ill-tempered; discontentedly or sullenly irritable; grouchy., adjective, adjective, happy , nice , pleasant, bad-tempered , cantankerous * , crabby... -
Grunt
to utter the deep, guttural sound characteristic of a hog., to utter a similar sound., to grumble, as in discontent., to express with a grunt., a sound... -
Grunter
a hog., any animal or person that grunts., grunt ( def. 7 ) . -
Gruntingly
to utter the deep, guttural sound characteristic of a hog., to utter a similar sound., to grumble, as in discontent., to express with a grunt., a sound... -
Gryphon
griffin 1 ., winged monster with the head of an eagle and the body of a lion -
Grysbok
either of two small, usually solitary antelopes of southern africa, raphicerus melanotis, or r. sharpei (sharpe's grysbok), having a light to dark reddish-brown... -
Guaiac
also called guaiacum gum, gum guaiac. a greenish-brown resin obtained from the guaiacum tree, esp. from guaiacum officinale, used in varnishes, as a food... -
Guaiacum
any of several tropical american trees or shrubs belonging to the genus guaiacum of the caltrop family; lignum vitae., the hard, heavy wood of such a tree;... -
Guano
a natural manure composed chiefly of the excrement of sea birds, found esp. on islands near the peruvian coast., any similar substance, as an artificial...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.