- Từ điển Anh - Anh
Hooey
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Interjection
(used to express disapproval or disbelief)
Noun
silly or worthless talk, writing, ideas, etc.; nonsense; bunk
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Hoof
the horny covering protecting the ends of the digits or encasing the foot in certain animals, as the ox and horse., the entire foot of a horse, donkey,... -
Hoofbeat
the sound made by an animal's hoof in walking, running, etc. -
Hoofbound
(of horses and other hoofed animals) having the heels of the hoofs dry and contracted, causing lameness. -
Hoofed
having hoofs; ungulate. -
Hoofer
a professional dancer, esp. a tap dancer., noun, terpsichorean , chorine , dancer -
Hoofs
the horny covering protecting the ends of the digits or encasing the foot in certain animals, as the ox and horse., the entire foot of a horse, donkey,... -
Hook
a curved or angular piece of metal or other hard substance for catching, pulling, holding, or suspending something., a fishhook., anything that catches;... -
Hook-nosed
having an aquiline nose -
Hook nose
a curved nose; aquiline nose. -
Hook nosed
a curved nose; aquiline nose. -
Hook up
a curved or angular piece of metal or other hard substance for catching, pulling, holding, or suspending something., a fishhook., anything that catches;... -
Hook worm
any of certain bloodsucking nematode worms, as ancylostoma duodenale and necator americanus, parasitic in the intestine of humans and other animals., also... -
Hookah
a tobacco pipe of near eastern origin with a long, flexible tube by which the smoke is drawn through a jar of water and thus cooled. -
Hooked
bent like a hook; hook-shaped., having a hook or hooks., made with a hook or by hooking., informal ., slang . married., adjective, addicted to narcotic... -
Hooker
a person or thing that hooks., slang . prostitute., slang . a large drink of liquor., slang . a concealed problem, flaw, or drawback; a catch., rugby .... -
Hookey
hooky 1 . -
Hooky
unjustifiable absence from school, work, etc. (usually used in the phrase play hooky ), noun, on the first warm spring day the boys played hooky to go... -
Hooligan
a ruffian or hoodlum., of or like hooligans., noun, criminal , delinquent , gangster , goon * , hood , mobster , punk , rioter , rowdy , ruffian , thug... -
Hooliganism
a ruffian or hoodlum., of or like hooligans. -
Hoop
a circular band or ring of metal, wood, or other stiff material., such a band for holding together the staves of a cask, tub, etc., a large ring of iron,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.