- Từ điển Anh - Anh
Hook up
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a curved or angular piece of metal or other hard substance for catching, pulling, holding, or suspending something.
a fishhook.
anything that catches; snare; trap.
something that attracts attention or serves as an enticement
something having a sharp curve, bend, or angle at one end, as a mark or symbol.
a sharp curve or angle in the length or course of anything.
a curved arm of land jutting into the water; a curved peninsula
a recurved and pointed organ or appendage of an animal or plant.
a small curved catch inserted into a loop to form a clothes fastener.
Sports .
- the path described by a ball, as in baseball, bowling, or golf, that curves in a direction opposite to the throwing hand or to the side of the ball from which it was struck.
- a ball describing such a path.
Boxing . a short, circular punch delivered with the elbow bent.
Music .
- Also called pennant. a stroke or line attached to the stem of eighth notes, sixteenth notes, etc.
- an appealing melodic phrase, orchestral ornament, refrain, etc., often important to a popular song's commercial success.
Metalworking . an accidental short bend formed in a piece of bar stock during rolling.
hooks, Slang . hands or fingers
Underworld Slang . a pickpocket.
Also called deck hook. Nautical . a triangular plate or knee that binds together the stringers and plating at each end of a vessel.
Verb (used with object)
to seize, fasten, suspend from, pierce, or catch hold of and draw with or as if with a hook.
to catch (fish) with a fishhook.
Slang . to steal or seize by stealth.
Informal . to catch or trick by artifice; snare.
(of a bull or other horned animal) to catch on the horns or attack with the horns.
to catch hold of and draw (loops of yarn) through cloth with or as if with a hook.
to make (a rug, garment, etc.) in this fashion.
Sports . to hit or throw (a ball) so that a hook results.
Boxing . to deliver a hook with
Rugby . to push (a ball) backward with the foot in scrummage from the front line.
to make hook-shaped; crook.
Verb (used without object)
to become attached or fastened by or as if by a hook.
to curve or bend like a hook.
Sports .
- (of a player) to hook the ball.
- (of a ball) to describe a hook in course.
Slang . to depart hastily
Verb phrase
hook up,
- to fasten with a hook or hooks.
- to assemble or connect, as the components of a machine
- to hook up a stereo system.
- to connect to a central source, as of power or water
- The house hasn't been hooked up to the city's water system yet.
- Informal . to join or become associated with
- He never had a decent job until he hooked up with this company.
Idioms
by hook or by crook, by any means, whether just or unjust, legal or illegal. Also
- by hook or crook.
get or give the hook
hook it
hook, line, and sinker
off the hook
- out of trouble; released from some difficulty
- This time there was no one around to get him off the hook.
- free of obligation
- His brother paid all his bills and got him off the hook.
on one's own hook
- Informal . on one's own initiative or responsibility; independently.
on the hook
Xem thêm các từ khác
-
Hook worm
any of certain bloodsucking nematode worms, as ancylostoma duodenale and necator americanus, parasitic in the intestine of humans and other animals., also... -
Hookah
a tobacco pipe of near eastern origin with a long, flexible tube by which the smoke is drawn through a jar of water and thus cooled. -
Hooked
bent like a hook; hook-shaped., having a hook or hooks., made with a hook or by hooking., informal ., slang . married., adjective, addicted to narcotic... -
Hooker
a person or thing that hooks., slang . prostitute., slang . a large drink of liquor., slang . a concealed problem, flaw, or drawback; a catch., rugby .... -
Hookey
hooky 1 . -
Hooky
unjustifiable absence from school, work, etc. (usually used in the phrase play hooky ), noun, on the first warm spring day the boys played hooky to go... -
Hooligan
a ruffian or hoodlum., of or like hooligans., noun, criminal , delinquent , gangster , goon * , hood , mobster , punk , rioter , rowdy , ruffian , thug... -
Hooliganism
a ruffian or hoodlum., of or like hooligans. -
Hoop
a circular band or ring of metal, wood, or other stiff material., such a band for holding together the staves of a cask, tub, etc., a large ring of iron,... -
Hoop la
bustling excitement or activity; commotion; hullabaloo; to-do., sensational publicity; ballyhoo., speech or writing intended to mislead or to obscure an... -
Hoop skirt
a woman's skirt made to stand out and drape in a stiff bell-like shape from the waist by an undergarment framework of flexible hoops connected by tapes.,... -
Hooper
a person who makes or puts hoops on barrels, tubs, etc.; a cooper. -
Hoopoe
any old world bird of the family upupidae, esp. upupa epops, of europe, having an erectile, fanlike crest. -
Hoot
to cry out or shout, esp. in disapproval or derision., to utter the cry characteristic of an owl., to utter a similar sound., chiefly british . to blow... -
Hoot*
to cry out or shout, esp. in disapproval or derision., to utter the cry characteristic of an owl., to utter a similar sound., chiefly british . to blow... -
Hooter
a person or thing that hoots., british . a car horn., british slang . the nose. -
Hoots
(used as an expression of impatience, dissatisfaction, objection, or dislike.) -
Hoover
to clean with a vacuum cleaner. -
Hooves
a pl. of hoof. -
Hop
to make a short, bouncing leap; move by leaping with all feet off the ground., to spring or leap on one foot., informal . to make a short, quick trip,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.