- Từ điển Anh - Anh
Ill will
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
hostile feeling; malevolence; enmity
Antonyms
noun
- friendliness , friendship , good feelings , good will , liking , loving
Synonyms
noun
- acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion , bad blood , bad blood * , bad will , bitterness , blame , despite , dislike , enmity , envy , feud , grudge , hard feelings , hate , hatred , hatred; hard feelings , hostility , malevolence , malice , maliciousness , no love lost , objection , rancor , resentment , spite , spitefulness , spleen , unfriendliness , venom , despitefulness , malignancy , malignity , meanness , nastiness , poisonousness , venomousness , viciousness
Xem thêm các từ khác
-
Illation
the act of inferring., an inference; conclusion., noun, conclusion , illative , inference , judgment -
Illative
of, pertaining to, or expressing illation; inferential, grammar . noting a case, as in finnish, whose distinctive function is to indicate place into or... -
Illaudable
unworthy of praise; not laudable. -
Illegal
forbidden by law or statute., contrary to or forbidden by official rules, regulations, etc., informal . illegal alien., adjective, adjective, the referee... -
Illegalise
to make illegal, they even wanted to illegalize smoking . -
Illegality
illegal condition or quality; unlawfulness., an illegal act., noun, illegitimacy , illicitness , unlawfulness , misdeed , offense -
Illegalize
to make illegal, they even wanted to illegalize smoking . -
Illegibility
not legible; impossible or hard to read or decipher because of poor handwriting, faded print, etc., this letter is completely illegible . -
Illegible
not legible; impossible or hard to read or decipher because of poor handwriting, faded print, etc., adjective, adjective, this letter is completely illegible... -
Illegibleness
not legible; impossible or hard to read or decipher because of poor handwriting, faded print, etc., this letter is completely illegible . -
Illegitimacy
the state or quality of being illegitimate., noun, bastardy , bastardism , illegitimation , illicitness , unlawfulness -
Illegitimate
born of parents who are not married to each other; born out of wedlock, not legitimate; not sanctioned by law or custom., unlawful; illegal, irregular;... -
Illegitimation
born of parents who are not married to each other; born out of wedlock, not legitimate; not sanctioned by law or custom., unlawful; illegal, irregular;... -
Illiberal
narrowminded; bigoted., archaic ., adjective, not generous in giving; miserly; niggardly; stingy., chiefly literary . without culture or refinement; unscholarly;... -
Illiberality
narrowminded; bigoted., archaic ., not generous in giving; miserly; niggardly; stingy., chiefly literary . without culture or refinement; unscholarly;... -
Illiberalness
narrowminded; bigoted., archaic ., not generous in giving; miserly; niggardly; stingy., chiefly literary . without culture or refinement; unscholarly;... -
Illicit
not legally permitted or authorized; unlicensed; unlawful., disapproved of or not permitted for moral or ethical reasons., adjective, adjective, blessed... -
Illicitness
not legally permitted or authorized; unlicensed; unlawful., disapproved of or not permitted for moral or ethical reasons., noun, illegitimacy , unlawfulness -
Illimitability
not limitable; limitless; boundless. -
Illimitable
not limitable; limitless; boundless., adjective, boundless , immeasurable , infinite , limitless , measureless , unbounded , unlimited
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.