- Từ điển Anh - Anh
Impersonate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to assume the character or appearance of; pretend to be
to mimic the voice, mannerisms, etc., of (a person) in order to entertain.
to act or play the part of; personate.
Archaic . to represent in personal or bodily form; personify; typify.
Adjective
embodied in a person; invested with personality.
Antonyms
verb
- be original , differ , oppose , reverse
Synonyms
verb
- act , act a part , act like , act out , ape , assume character , ditto * , do , do an impression of , double as , dress as , enact , fake , imitate , make like , masquerade as , mimic , mirror , pass oneself off as , perform , personate , play , playact , play a role , portray , pose as , put on an act * , represent , take the part of , attitudinize , masquerade , pass , posture , play-act , copy , personify , pose
Xem thêm các từ khác
-
Impersonation
to assume the character or appearance of; pretend to be, to mimic the voice, mannerisms, etc., of (a person) in order to entertain., to act or play the... -
Impersonator
a person who pretends to be another., an actor who impersonates specific persons or types of persons as a form of entertainment., female impersonator.,... -
Impertinence
unmannerly intrusion or presumption; insolence., impertinent quality or action., something impertinent, as an act or statement., an impertinent person.,... -
Impertinency
impertinence. -
Impertinent
intrusive or presumptuous, as persons or their actions; insolently rude; uncivil, not pertinent or relevant; irrelevant, archaic . inappropriate, incongruous,... -
Imperturbability
incapable of being upset or agitated; not easily excited; calm, noun, imperturbable composure ., aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity... -
Imperturbable
incapable of being upset or agitated; not easily excited; calm, adjective, adjective, imperturbable composure ., excitable , irritable , jittery , perturbable... -
Imperturbableness
incapable of being upset or agitated; not easily excited; calm, noun, imperturbable composure ., aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity... -
Imperturbation
freedom from perturbation; tranquillity; calmness. -
Imperviable
not permitting penetration or passage; impenetrable, incapable of being injured or impaired, incapable of being influenced, persuaded, or affected, the... -
Impervious
not permitting penetration or passage; impenetrable, incapable of being injured or impaired, incapable of being influenced, persuaded, or affected, adjective,... -
Imperviousness
not permitting penetration or passage; impenetrable, incapable of being injured or impaired, incapable of being influenced, persuaded, or affected, noun,... -
Impetiginous
a contagious skin disease, esp. of children, usually caused by streptococcal bacteria, marked by a superficial pustular eruption, particularly on the face. -
Impetigo
a contagious skin disease, esp. of children, usually caused by streptococcal bacteria, marked by a superficial pustular eruption, particularly on the face. -
Impetrate
to obtain by entreaty., to entreat; ask for. -
Impetration
to obtain by entreaty., to entreat; ask for. -
Impetrative
to obtain by entreaty., to entreat; ask for. -
Impetuosity
the quality or condition of being impetuous., an impetuous action. -
Impetuous
of, pertaining to, or characterized by sudden or rash action, emotion, etc.; impulsive, having great impetus; moving with great force; violent, adjective,... -
Impetuousness
of, pertaining to, or characterized by sudden or rash action, emotion, etc.; impulsive, having great impetus; moving with great force; violent, an impetuous...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.