- Từ điển Anh - Việt
Posture
Nghe phát âmMục lục |
/´pɔstʃə/
Thông dụng
Danh từ
Tư thế, dáng điệu, đặc điểm; dáng bộ (cách đứng, đi, ngồi..)
Thái độ, cách nhìn (cái gì)
Tình thế, tình hình
Ngoại động từ
Bố trí; đặt (ai) vào tư thế nhất định
Nội động từ
Lấy dáng, làm điệu bộ, làm dáng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dáng điệu
Giải thích VN: Dáng nghiêng của các ký tự trong một phông. Ký tự italic nghiêng về bên phải, nhưng thuật ngữ italic đã bị các thợ in thủ cựu dành riêng cho kiểu chữ serif thiết kế theo đặt hàng (đối lại phương pháp in điện tử).
dáng đứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aspect , attitude , bearing , brace , carriage , condition , demeanor , deportment , disposition , mien , mode , phase , port , pose , position , positure , presence , set , situation , state , feeling , frame of mind , inclination , mood , outlook , point of view , sentiment , stance , standpoint , gait
verb
- affect , attitudinize , display , do a bit , do for effect , fake , fake it , make a show , masquerade , pass for , pass off , playact , pose , put on airs , put up a front , show off * , impersonate , pass , sit , attitude , bearing , carriage , demeanor , feeling , manner , mien , outlook , position , shape , stance , standing , state , status
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Posture-maker
Danh từ: diễn viên nhào lộn; người làm trò uốn mình, "người rắn", -
Posture-master
Danh từ: huấn luyện viên thể dục mềm dẻo, -
Posture sense
giác quan tư thế, -
Posturesense
giác quan tư thế, -
Posturing
/ ´pɔstʃəriη /, danh từ, việc làm dáng, làm điệu bộ; sự giả vờ (cư xử không chân thật), -
Postuterine
sau tử cung, -
Postvaccinal
sau chủng đậu, -
Postvaccinal encephalitis
viêm não sau tiêm chủng, -
Postvaccinalencephalitis
viêm não sau tiêm chủng, -
Postwar
Tính từ: hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh, -
Postwar (post-war)
hậu chiến, sau chiến tranh, -
Postweld heat treatment (pwht)
xử lý nhiệt sau khi hàn, -
Posy
Danh từ: bó hoa, chùm hoa nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn,... -
Pot
/ pɒt /, Danh từ: Ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy),... -
Pot- hole
ổ gà, -
Pot-anneal
ủ bằng tháp, ủ bằng thùng, -
Pot-bellied
/ ´pɔt¸belid /, tính từ, có bụng phệ; phệ bụng, phình bụng (người), -
Pot-belly
/ ´pɔt¸beli /, danh từ, bụng phệ; người bụng phệ (như) pot,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.