- Từ điển Anh - Anh
Impureness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
not pure; mixed with extraneous matter, esp. of an inferior or contaminating nature
modified by admixture, as color.
mixed or combined with something else
regarded by a religion as unclean, as animals or things.
not morally pure or proper; unchaste or obscene
marked by foreign and unsuitable or objectionable elements or characteristics, as a style of art or of literary expression.
Xem thêm các từ khác
-
Impurity
the quality or state of being impure., often, impurities. something that is or makes impure, noun, after the flood the authorities warned against impurities... -
Imputable
to attribute or ascribe, to attribute or ascribe (something discreditable), as to a person., law . to ascribe to or charge (a person) with an act or quality... -
Imputation
the act of imputing., an attribution, as of fault or crime; accusation., noun, allegation , insinuation , incrimination , accusation , attribution , charge... -
Impute
to attribute or ascribe, to attribute or ascribe (something discreditable), as to a person., law . to ascribe to or charge (a person) with an act or quality... -
Imputrescible
not liable to decomposition or putrefaction; incorruptible, a tanning process to make skins imputrescible . -
In
(used to indicate inclusion within space, a place, or limits), (used to indicate inclusion within something abstract or immaterial), (used to indicate... -
In-and-in
repeatedly within the same family, strain, etc., to breed stock in -and-in. -
In-and-outer
a person who is by turns in and out of a particular situation, condition, venture, investment, etc. -
In-between
a person or thing that is between two extremes, two contrasting conditions, etc., a person who handles the intermediary steps, as in a manufacturing or... -
In-law
a relative by marriage. -
In-line
(of an internal-combustion engine) having the cylinders ranged side by side in one or more rows along the crankshaft. -
In-line skate
a roller skate with typically four hard-rubber wheels in a straight line resembling the blade of an ice skate. -
In-migrant
a person who in-migrates., entering from another part of one's country or home territory. -
In-migrate
to move or settle into a different part of one's country or home territory. -
In-migration
to move or settle into a different part of one's country or home territory. -
In-service
taking place while one is employed, an in -service training program . -
In-tray
a wood or metal receptacle placed on your desk to hold your incoming material[syn: in-basket ][ant: out-basket ] -
In absentia
while absent; although absent; "he was sentenced in absentia" -
In between
a person or thing that is between two extremes, two contrasting conditions, etc., a person who handles the intermediary steps, as in a manufacturing or... -
In cold blood
the fluid that circulates in the principal vascular system of human beings and other vertebrates, in humans consisting of plasma in which the red blood...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.