- Từ điển Anh - Anh
In cold blood
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the fluid that circulates in the principal vascular system of human beings and other vertebrates, in humans consisting of plasma in which the red blood cells, white blood cells, and platelets are suspended.
the vital principle; life
a person or group regarded as a source of energy, vitality, or vigor
one of the four elemental bodily humors of medieval physiology, regarded as causing cheerfulness.
bloodshed; gore; slaughter; murder
the juice or sap of plants
temperament; state of mind
physical nature of human beings
Chiefly British . a high-spirited dandy; an adventuresome youth
a profligate or rake.
physical and cultural extraction
royal extraction
descent from a common ancestor; ancestry; lineage
recorded and respected ancestry; purebred breeding.
Slang . a black person, esp. a man.
Verb (used with object)
Hunting . to give (hounds) a first sight or taste of blood. Compare flesh ( def. 14 ) .
to stain with blood. ?
Idioms
get or have one's blood up
have someone's blood on one's head or hands
in cold blood
- deliberately; ruthlessly
- The dictator, in cold blood, ordered the execution of all his political enemies.
make one's blood boil, to inspire resentment, anger
make one's blood run cold
- to fill with terror; frighten
- The dark, deserted street in that unfamiliar neighborhood made her blood run cold.
sweat blood. sweat ( def. 37 ) .
taste blood, to experience a new sensation, usually a violent or destructive one
Xem thêm các từ khác
-
In concert
a public musical performance in which a number of singers or instrumentalists, or both, participate., a public performance, usually by an individual singer,... -
In favor of
something done or granted out of goodwill, rather than from justice or for remuneration; a kind act, friendly or well-disposed regard; goodwill, the state... -
In fun
something that provides mirth or amusement, enjoyment or playfulness, informal . joke; kid., informal . of or pertaining to fun, esp. to social fun, informal... -
In line
(of an internal-combustion engine) having the cylinders ranged side by side in one or more rows along the crankshaft. -
In memoriam
in memory (of); to the memory (of); as a memorial (to). -
In patient
a patient who stays in a hospital while receiving medical care or treatment. -
In re
in the matter of. -
In tandem
one following or behind the other, having animals, seats, parts, etc., arranged tandem or one behind another., a vehicle, as a truck, tractor, or trailer,... -
In the dark
having very little or no light, radiating, admitting, or reflecting little light, approaching black in hue, not pale or fair; swarthy, brunette; dark-colored,... -
In toed
having inwardly turned toes. -
In toto
in entirety; "they bought the business in toto"; "in recommendations were adopted in toto" -
In unison
coincidence in pitch of two or more musical tones, voices, etc., the musical interval of a perfect prime., the performance of musical parts at the same... -
In vitro
(of a biological process) made to occur in a laboratory vessel or other controlled experimental environment rather than within a living organism or natural... -
In vivo
(of a biological process) occurring or made to occur within a living organism or natural setting. -
Inability
lack of ability; lack of power, capacity, or means, noun, noun, his inability to make decisions ., ability , capacity , competence , skill , talent, disqualification... -
Inaccessibility
not accessible; unapproachable. -
Inaccessible
not accessible; unapproachable., adjective, adjective, accessible , approachable , reachable, aloof , away , beyond , distant , elusive , far , faraway... -
Inaccuracy
something inaccurate; error., the quality or state of being inaccurate., noun, noun, accuracy , correctness , right, blunder , corrigendum , deception... -
Inaccurate
not accurate; incorrect or untrue., adjective, adjective, accurate , correct , right, all wet , careless , counterfactual , defective , discrepant , doesn’t... -
Inaccurately
not accurate; incorrect or untrue., adverb, clumsily , crudely , badly , inadequately , mistakenly , incorrectly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.