- Từ điển Anh - Anh
Infrequently
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
happening or occurring at long intervals or rarely
not constant, habitual, or regular
not plentiful or many
far apart in space.
Synonyms
adverb
- scarcely , not regularly , occasionally , uncommonly , sparingly , now and then , sporadically , intermittently , rarely , unusually , hardly ever , little , seldom
Xem thêm các từ khác
-
Infringe
to commit a breach or infraction of; violate or transgress, to encroach or trespass (usually fol. by on or upon ), verb, verb, to infringe a copyright... -
Infringement
a breach or infraction, as of a law, right, or obligation; violation; transgression., an act of infringing., noun, infraction , invasion , transgression... -
Infundibular
a funnel-shaped organ or part., a funnel-shaped extension of the hypothalamus connecting the pituitary gland to the base of the brain., a space in the... -
Infuriate
to make furious; enrage., archaic . infuriated., verb, verb, make happy , please, aggravate , anger , enrage , exasperate , incense , ire , irritate ,... -
Infuriation
to make furious; enrage., archaic . infuriated. -
Infuscate
darkened with a fuscous or brownish tinge. -
Infuse
to introduce, as if by pouring; cause to penetrate; instill (usually fol. by into ), to imbue or inspire (usually fol. by with ), to steep or soak (leaves,... -
Infuser
to introduce, as if by pouring; cause to penetrate; instill (usually fol. by into ), to imbue or inspire (usually fol. by with ), to steep or soak (leaves,... -
Infusibility
not fusible; incapable of being fused or melted. -
Infusible
not fusible; incapable of being fused or melted. -
Infusion
the act or process of infusing., something that is infused., a liquid extract, as tea, prepared by steeping or soaking., pharmacology ., medicine/medical... -
Infusive
capable of infusing; inspiring. -
Infusoria
protozoans of the phylum ciliophora (or class ciliata)., (formerly) any of various microscopic organisms found in infusions of decaying organic matter. -
Infusorial
pertaining to, containing, or consisting of infusorians, infusorial earth . -
Infusorian
any of the infusoria., infusorial. -
Ingather
to gather or bring in, as a harvest., to collect; assemble. -
Ingathering
a gathering in, esp. of farm products; harvest., a gathering together, as of persons; assembly. -
Ingeminate
to repeat; reiterate. -
Ingemination
to repeat; reiterate. -
Ingenerate
not generated; self-existent., verb, bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , lead to , make , occasion , result in ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.