- Từ điển Anh - Anh
Installation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
something installed, as machinery or apparatus placed in position or connected for use.
the act of installing.
the fact of being installed.
Military . any more or less permanent post, camp, station, base, or the like, for the support or carrying on of military activities.
Synonyms
noun
- accession , coronation , fitting , furnishing , inaugural , induction , installment , instatement , investiture , investment , launching , ordination , placing , positioning , setting up , base , establishment , fort , fortification , furnishings , lighting , machinery , plant , post , power , station , system , wiring , inauguration , complex , headquarters
Xem thêm các từ khác
-
Installer
to place in position or connect for service or use, to establish in an office, position, or place, to induct into an office or the like with ceremonies... -
Installment
any of several parts into which a debt or other sum payable is divided for payment at successive fixed times, a single portion of something furnished or... -
Instalment
any of several parts into which a debt or other sum payable is divided for payment at successive fixed times, a single portion of something furnished or... -
Instance
a case or occurrence of anything, an example put forth in proof or illustration, law . the institution and prosecution of a case., archaic . urgency in... -
Instancy
quality of being instant; urgency; pressing nature., immediateness. -
Instant
an infinitesimal or very short space of time; a moment, the point of time now present or present with reference to some action or event., a particular... -
Instantaneity
occurring, done, or completed in an instant, existing at or pertaining to a particular instant, an instantaneous response ., the instantaneous position... -
Instantaneous
occurring, done, or completed in an instant, existing at or pertaining to a particular instant, adjective, adjective, an instantaneous response ., the... -
Instantaneously
occurring, done, or completed in an instant, existing at or pertaining to a particular instant, adverb, an instantaneous response ., the instantaneous... -
Instantaneousness
occurring, done, or completed in an instant, existing at or pertaining to a particular instant, an instantaneous response ., the instantaneous position... -
Instanter
immediately; at once. -
Instantly
immediately; at once., urgently., as soon as; directly, adverb, adverb, i recognized her instantly she entered the room ., eventually , later, at once... -
Instar
an insect in any one of its periods of postembryonic growth between molts. -
Instate
to put or place in a certain state or position, as in an office; install., obsolete . to endow with something., verb, inaugurate , induct , install , invest -
Instauration
renewal; restoration; renovation; repair., obsolete . an act of instituting something; establishment. -
Instaurator
renewal; restoration; renovation; repair., obsolete . an act of instituting something; establishment. -
Instead
as a substitute or replacement; in the place or stead of someone or something, in preference; as a preferred or accepted alternative, instead of, adverb,... -
Instep
the arched upper surface of the human foot between the toes and the ankle., the part of a shoe, stocking, etc., covering this surface., the front of the... -
Instigant
to cause by incitement; foment, to urge, provoke, or incite to some action or course, to instigate a quarrel ., to instigate the people to revolt . -
Instigate
to cause by incitement; foment, to urge, provoke, or incite to some action or course, verb, verb, to instigate a quarrel ., to instigate the people to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.