- Từ điển Anh - Anh
Intensive
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of, pertaining to, or characterized by intensity
- intensive questioning.
tending to intensify; intensifying.
Medicine/Medical .
- increasing in intensity or degree.
- instituting treatment to the limit of safety.
noting or pertaining to a system of agriculture involving the cultivation of limited areas, and relying on the maximum use of labor and expenditures to raise the crop yield per unit area ( opposed to extensive ).
requiring or having a high concentration of a specified quality or element (used in combination)
Grammar . indicating increased emphasis or force. Certainly is an intensive adverb. Myself in I did it myself is an intensive pronoun.
Noun
something that intensifies.
Grammar . an intensive element or formation, as -self in himself, or Latin -t? in iac-t?, I hurl from iac?, I throw.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- accelerated , all-out * , complete , comprehensive , concentrated , deep , demanding , fast , hard , in-depth , out-and-out * , profound , radical , severe , speeded-up , thorough , thoroughgoingnotes:emotions are intense while sustained application or attention is intensive ; intense arises from within and intensive comes from outside (it is imposed or assumed) , fierce , heightened , intense , all-out , exhaustive , full-dress , thoroughgoing , thoroughpaced , exclusive , undivided , unswerving , whole
Xem thêm các từ khác
-
Intensively
of, pertaining to, or characterized by intensity, tending to intensify; intensifying., medicine/medical ., noting or pertaining to a system of agriculture... -
Intensiveness
of, pertaining to, or characterized by intensity, tending to intensify; intensifying., medicine/medical ., noting or pertaining to a system of agriculture... -
Intent
something that is intended; purpose; design; intention, the act or fact of intending, as to do something, law . the state of a person's mind that directs... -
Intention
an act or instance of determining mentally upon some action or result., the end or object intended; purpose., intentions,, the act or fact of intending.,... -
Intentional
done with intention or on purpose; intended, of or pertaining to intention or purpose., metaphysics ., adjective, adjective, an intentional insult ., pertaining... -
Inter
to place (a dead body) in a grave or tomb; bury., obsolete . to put into the earth., verb, verb, dig up , exhume, cover up , entomb , inhume , inurn ,... -
Inter-american
of or pertaining to some or all of the countries of north, central, and south america. -
Interact
to act one upon another., verb, verb, not speak, collaborate , combine , connect , contact , cooperate , get across * , get the message , interface , interplay... -
Interaction
reciprocal action, effect, or influence., physics ., noun, the direct effect that one kind of particle has on another, in particular, in inducing the emission... -
Interactional
reciprocal action, effect, or influence., physics ., the direct effect that one kind of particle has on another, in particular, in inducing the emission... -
Interactive
acting one upon or with the other., of or pertaining to a two-way system of electronic communications, as by means of television or computer, (of a computer... -
Interbreed
to crossbreed (a plant or animal)., to cause to breed together., to crossbreed., to breed or mate with a closely related individual, as in a small, closed... -
Interbreeding
to crossbreed (a plant or animal)., to cause to breed together., to crossbreed., to breed or mate with a closely related individual, as in a small, closed... -
Intercalary
interpolated; interposed., inserted or interpolated in the calendar, as an extra day or month., having such an inserted day, month, etc., as a particular... -
Intercalate
to interpolate; interpose., to insert (an extra day, month, etc.) in the calendar. -
Intercalation
the act of intercalating; insertion or interpolation, as in a series., something that is intercalated; interpolation. -
Intercede
to act or interpose in behalf of someone in difficulty or trouble, as by pleading or petition, to attempt to reconcile differences between two people or... -
Interceder
to act or interpose in behalf of someone in difficulty or trouble, as by pleading or petition, to attempt to reconcile differences between two people or... -
Intercellular
situated between or among cells. -
Intercept
to take, seize, or halt (someone or something on the way from one place to another); cut off from an intended destination, to see or overhear (a message,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.