- Từ điển Anh - Anh
Invited
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to request the presence or participation of in a kindly, courteous, or complimentary way, esp. to request to come or go to some place, gathering, entertainment, etc., or to do something
to request politely or formally
to act so as to bring on or render probable
to call forth or give occasion for
to attract, allure, entice, or tempt.
Verb (used without object)
to give invitation; offer attractions or allurements.
Noun
Informal . an invitation.
Xem thêm các từ khác
-
Inviting
attractive, alluring, or tempting, adjective, adjective, an inviting offer ., disenchanting , disgusting , uninviting, agreeable , appealing , attractive... -
Invocation
the act of invoking or calling upon a deity, spirit, etc., for aid, protection, inspiration, or the like; supplication., any petitioning or supplication... -
Invocatory
the act of invoking or calling upon a deity, spirit, etc., for aid, protection, inspiration, or the like; supplication., any petitioning or supplication... -
Invoice
an itemized bill for goods sold or services provided, containing individual prices, the total charge, and the terms., the merchandise or shipment itself.,... -
Invoke
to call for with earnest desire; make supplication or pray for, to call on (a deity, muse, etc.), as in prayer or supplication., to declare to be binding... -
Involucrate
having an involucre. -
Involucre
botany . a collection or rosette of bracts subtending a flower cluster, umbel, or the like., a covering, esp. a membranous one. -
Involucrum
involucre. -
Involuntarily
not voluntary; independent of one's will; not by one's own choice, unintentional; unconscious, physiology . acting independently of or done or occurring... -
Involuntariness
not voluntary; independent of one's will; not by one's own choice, unintentional; unconscious, physiology . acting independently of or done or occurring... -
Involuntary
not voluntary; independent of one's will; not by one's own choice, unintentional; unconscious, physiology . acting independently of or done or occurring... -
Involute
intricate; complex., curled or curved inward or spirally., botany . rolled inward from the edge, as a leaf., zoology . (of shells) having the whorls closely... -
Involution
an act or instance of involving or entangling; involvement., the state of being involved., something complicated., botany, zoology ., biology . retrograde... -
Involve
to include as a necessary circumstance, condition, or consequence; imply; entail, to engage or employ., to affect, as something within the scope of operation.,... -
Involved
very intricate or complex, implicated, concerned in some affair, esp. in a way likely to cause danger or unpleasantness, committed or engaged, as in a... -
Involvement
to include as a necessary circumstance, condition, or consequence; imply; entail, to engage or employ., to affect, as something within the scope of operation.,... -
Inward
toward the inside, interior, or center, as of a place, space, or body., into or toward the mind or soul, obsolete ., proceeding or directed toward the... -
Inward-looking
interested only in one's self; not interested in others -
Inwardly
in or on, or with reference to, the inside or inner part; internally., privately; secretly, within the self; mentally or spiritually, in low or soft tones;... -
Inwardness
the state of being inward or internal, depth of thought or feeling; concern with one's own affairs and oneself; introspection., preoccupation with what...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.