- Từ điển Anh - Anh
Involvement
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -volved, -volving.
to include as a necessary circumstance, condition, or consequence; imply; entail
to engage or employ.
to affect, as something within the scope of operation.
to include, contain, or comprehend within itself or its scope.
to bring into an intricate or complicated form or condition.
to bring into difficulties (usually fol. by with )
to cause to be troublesomely associated or concerned, as in something embarrassing or unfavorable
to combine inextricably (usually fol. by with ).
to implicate, as in guilt or crime, or in any matter or affair.
to engage the interests or emotions or commitment of
to preoccupy or absorb fully (usually used passively or reflexively)
to envelop or enfold, as if with a wrapping.
to swallow up, engulf, or overwhelm.
- Archaic . to roll, surround, or shroud, as in a wrapping.
- to roll up on itself; wind spirally; coil; wreathe.
Synonyms
noun
- entanglement , quandary , crisis , embarrassment , engagement , embroilment , association , responsibility , relationship , intentness , study , preoccupation , reflection , sharing , embranglement , enmeshment , ensnarement
Xem thêm các từ khác
-
Inward
toward the inside, interior, or center, as of a place, space, or body., into or toward the mind or soul, obsolete ., proceeding or directed toward the... -
Inward-looking
interested only in one's self; not interested in others -
Inwardly
in or on, or with reference to, the inside or inner part; internally., privately; secretly, within the self; mentally or spiritually, in low or soft tones;... -
Inwardness
the state of being inward or internal, depth of thought or feeling; concern with one's own affairs and oneself; introspection., preoccupation with what... -
Inwards
toward the inside, interior, or center, as of a place, space, or body., into or toward the mind or soul, obsolete ., proceeding or directed toward the... -
Inweave
to weave in or together., to introduce into or as into a fabric in weaving., to combine or diversify with something woven in. -
Inwove
to weave in or together., to introduce into or as into a fabric in weaving., to combine or diversify with something woven in. -
Inwoven
to weave in or together., to introduce into or as into a fabric in weaving., to combine or diversify with something woven in. -
Inwrought
worked in or closely combined with something., wrought or worked with something by way of decoration., archaic . wrought or worked in, as a decorative... -
Iodic
containing iodine, esp. in the pentavalent state. -
Iodide
a salt of hydriotic acid consisting of two elements, one of which is iodine, as sodium iodide, nai., a compound containing iodine, as methyl iodide. -
Iodine
a nonmetallic halogen element occurring at ordinary temperatures as a grayish-black crystalline solid that sublimes to a dense violet vapor when heated:... -
Iodism
poisoning caused by sensitivity to or overuse of iodine or its compounds. -
Iodization
to treat, impregnate, or affect with iodine or an iodide. -
Iodize
to treat, impregnate, or affect with iodine or an iodide. -
Iolite
cordierite. -
Ion
an electrically charged atom or group of atoms formed by the loss or gain of one or more electrons, as a cation (positive ion), which is created by electron... -
Ionic
of or pertaining to ions., pertaining to or occurring in the form of ions. -
Ionise
to separate or change into ions., to produce ions in., to become changed into the form of ions, as by dissolving. -
Ionization
to separate or change into ions., to produce ions in., to become changed into the form of ions, as by dissolving.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.