- Từ điển Anh - Anh
Joseph
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Jacob's eleventh son, the first of Jacob and his second wife, Rachel: sold into slavery by his brothers. Gen. 30
the husband of Mary who was the mother of Jesus. Matt. 1
- 16?25.
( Hinmaton-yalaktit ), c1840?1904, leader of the Nez Percé
( lowercase ) a long coat buttoning in the front, worn esp. by women as part of their riding habit in colonial America.
a male given name
Noun
1678?1711, king of Hungary 1687?1711; king of Germany 1690?1711; emperor of the Holy Roman Empire 1705?11 (son of Leopold I).
Noun
1741?90, emperor of the Holy Roman Empire 1765?90 (son of Francis I; brother of Leopold II and Marie Antoinette).
Noun
Jacques
Noun
leader of the Nez Perce in their retreat from United States troops (1840-1904)
(Old Testament) the 11th son of Jacob and one of the 12 patriarchs of Israel; Jacob gave Joseph a coat of many colors, which made his brothers jealous and they sold him into slavery in Egypt
(New Testament) husband of Mary and (in Christian belief) the foster father of Jesus
Xem thêm các từ khác
-
Josh
to chaff; banter in a teasing way., good-natured banter., verb, banter , chaff , jape , jest , jive , joke , kid , needle , razz , rib , spoof , tease -
Joss
a chinese house idol or cult image. -
Joss house
a chinese temple for idol worship. -
Joss stick
a slender stick of a dried, fragrant paste, burned by the chinese as incense before a joss. -
Jostle
to bump, push, shove, brush against, or elbow roughly or rudely., to drive or force by, or as if by, pushing or shoving, to exist in close contact or proximity... -
Jot
to write or mark down quickly or briefly (usually fol. by down ), the least part of something; a little bit, not a jot or tittle, verb, noun, jot down... -
Jotting
the act of a person who jots., a quickly written or brief note; memorandum. -
Joule
the si unit of work or energy, equal to the work done by a force of one newton when its point of application moves through a distance of one meter in the... -
Jounce
to move joltingly or roughly up and down; bounce., a jouncing movement., noun, bounce , bump , collision , impact , jar , jolt , jolting.--v. jolt , shake... -
Journal
a daily record, as of occurrences, experiences, or observations, a newspaper, esp. a daily one., a periodical or magazine, esp. one published for a special... -
Journal box
a box or housing for a journal and its bearing. -
Journalese
a manner of writing or speaking characterized by clich -
Journalism
the occupation of reporting, writing, editing, photographing, or broadcasting news or of conducting any news organization as a business., press 1 ( def.... -
Journalist
a person who practices the occupation or profession of journalism., a person who keeps a journal, diary, or other record of daily events., noun, announcer... -
Journalistic
of, pertaining to, or characteristic of journalists or journalism. -
Journalistically
of, pertaining to, or characteristic of journalists or journalism. -
Journalize
to tell or relate as one would in keeping a journal., to enter or record in a journal., (in double-entry bookkeeping) to enter in a journal, preparatory... -
Journey
a traveling from one place to another, usually taking a rather long time; trip, a distance, course, or area traveled or suitable for traveling, a period... -
Journey work
the work of a journeyman., necessary, routine, or servile work. -
Journeyman
a person who has served an apprenticeship at a trade or handicraft and is certified to work at it assisting or under another person., any experienced,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.