- Từ điển Anh - Anh
Lap
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the front part of the human body from the waist to the knees when in a sitting position.
the part of the clothing that lies on the front portion of the body from the waist to the knees when one sits.
a place, environment, or situation of rest or nurture
area of responsibility, care, charge, or control
a hollow place, as a hollow among hills.
the front part of a skirt, esp. as held up to contain something.
a part of a garment that extends over another
a loose border or fold.
Synonyms
noun
verb
- bathe , bubble , burble , drink , gurgle , lave , lick , lip , plash , purl , ripple , sip , slap , splash , sup , swish , cover , enfold , envelop , fold , imbricate , overlie , override , ride , shingle , swaddle , swathe , turn , twist , wrap , swash , circle , circuit , course , loop , orbit , round , slosh , slurp , wash
Xem thêm các từ khác
-
Lap dog
a small pet dog that can easily be held in the lap., noun, instrument , minion , puppet , small dog , teacher\'s pet -
Lap joint
also called plain lap. a joint, as between two pieces of metal or timber, in which the pieces overlap without any change in form., any of various joints... -
Laparotomy
incision through the abdominal wall., incision into the loin, esp. for access to the abdominal cavity. -
Lapel
either of the two parts of a garment folded back on the chest, esp. a continuation of a coat collar., noun, revers -
Lapidary
also, lapidist, also, lapidarist, the art of cutting, polishing, and engraving precious stones., an old book on the lore of gems., of or pertaining to... -
Lapidate
to pelt with stones., to stone to death. -
Lapidify
to turn into stone. -
Lapis
( italics ) latin . stone (used in latin names for minerals, gems, etc.), lapis lazuli. -
Lapis lazuli
a deep-blue mineral composed mainly of lazurite with smaller quantities of other minerals, used mainly as a gem or as a pigment., a sky-blue color; azure. -
Lappet
a small lap, flap, or loosely hanging part, esp. of a garment or headdress., a projecting, lobelike structure in certain invertebrate animals., ornithology... -
Lapsable
liable to lapse. -
Lapse
an accidental or temporary decline or deviation from an expected or accepted condition or state; a temporary falling or slipping from a previous standard,... -
Lapwing
a large old world plover, vanellus vanellus, having a long, slender, upcurved crest, an erratic, flapping flight, and a shrill cry., any of several similar,... -
Larboard
(formerly) port 2 ( def. 1 ) ., (formerly) port 2 ( defs. 2, 3 ) . -
Larcener
a person who commits larceny., noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , pilferer , purloiner , robber , stealer , thief -
Larcenous
of, resembling, or characteristic of larceny., guilty of larceny., adjective, thievish -
Larceny
the wrongful taking and carrying away of the personal goods of another from his or her possession with intent to convert them to the taker's own use.,... -
Larch
any coniferous tree of the genus larix, yielding a tough durable wood., the wood of such a tree. -
Lard
the rendered fat of hogs, esp. the internal fat of the abdomen., to apply lard or grease to., to prepare or enrich (lean meat, chicken, etc.) with pork... -
Lardaceous
lardlike; fatty.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.