- Từ điển Anh - Anh
Largess
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
generous bestowal of gifts.
the gift or gifts, as of money, so bestowed.
Obsolete . generosity; liberality.
Synonyms
adjective
- aid , alms , altruistic , benefaction , benevolent , charitable , charity , donation , endowment , generous , gift , giving , philanthropy , thoughtful , contribution , generosity , gratuity , lagniappe , perk , present , tip
noun
- cumshaw , perquisite , tip
Xem thêm các từ khác
-
Largesse
generous bestowal of gifts., the gift or gifts, as of money, so bestowed., obsolete . generosity; liberality., noun, largess -
Largest
of more than average size, quantity, degree, etc.; exceeding that which is common to a kind or class; big; great, on a great scale, of great scope or range;... -
Larghetto
somewhat slow; not so slow as largo, but usually slower than andante., a larghetto movement. -
Largish
rather large., adjective, biggish , goodly , respectable -
Largo
slow; in a broad, dignified style., a largo movement. -
Lariat
a long, noosed rope used to catch horses, cattle, or other livestock; lasso., a rope used to picket grazing animals., noun, lasso , noose , reata , riata... -
Lark
any of numerous, chiefly old world oscine birds, of the family alaudidae, characterized by an unusually long, straight hind claw, esp. the skylark, alauda... -
Larkiness
a merry, carefree adventure; frolic; escapade., innocent or good-natured mischief; a prank., something extremely easy to accomplish, succeed in, or to... -
Larkspur
any of several plants belonging to the genera delphinium and consolida, of the buttercup family, characterized by the spur-shaped formation of the calyx... -
Larky
a merry, carefree adventure; frolic; escapade., innocent or good-natured mischief; a prank., something extremely easy to accomplish, succeed in, or to... -
Larrikin
a street rowdy; hoodlum., disorderly; rowdy. -
Larrup
to beat or thrash., verb, (colloq.) whip , beat , clobber , flog , lambaste , thrash , trounce , whip -
Larva
entomology . the immature, wingless, feeding stage of an insect that undergoes complete metamorphosis., any animal in an analogous immature form., the... -
Larvae
entomology . the immature, wingless, feeding stage of an insect that undergoes complete metamorphosis., any animal in an analogous immature form., the... -
Larval
of, pertaining to, or in the form of a larva., also, larvate -
Laryngeal
of, pertaining to, or located in the larynx., phonetics . articulated in the larynx., phonetics . a laryngeal sound., historical linguistics . one of several... -
Larynges
anatomy . a muscular and cartilaginous structure lined with mucous membrane at the upper part of the trachea in humans, in which the vocal cords are located.,... -
Laryngitis
inflammation of the larynx, often with accompanying sore throat, hoarseness or loss of voice, and dry cough. -
Laryngology
the branch of medicine dealing with the larynx. -
Laryngoscope
a rigid or flexible endoscope passed through the mouth and equipped with a source of light and magnification, for examining and performing local diagnostic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.