- Từ điển Anh - Anh
Laurelled
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Also called bay , sweet bay. a small European evergreen tree, Laurus nobilis, of the laurel family, having dark, glossy green leaves. Compare laurel family .
any tree of the genus Laurus.
any of various similar trees or shrubs, as the mountain laurel or the great rhododendron.
the foliage of the laurel as an emblem of victory or distinction.
a branch or wreath of laurel foliage.
Usually, laurels. honor won, as for achievement in a field or activity.
Verb (used with object)
to adorn or wreathe with laurel.
to honor with marks of distinction. ?
Idioms
look to one's laurels
- to be alert to the possibility of being excelled or surpassed
- New developments in the industry are forcing long-established firms to look to their laurels.
rest on one's laurels, to be content with one's past or present honors, achievements
Xem thêm các từ khác
-
Lava
the molten, fluid rock that issues from a volcano or volcanic vent., the rock formed when this solidifies, occurring in many varieties differing greatly... -
Lavabo
ecclesiastical ., (in many medieval monasteries) a large stone basin equipped with a number of small orifices through which water flowed, used for the... -
Lavation
the process of washing. -
Lavatory
a room fitted with equipment for washing the hands and face and usually with flush toilet facilities., a flush toilet; water closet., a bowl or basin with... -
Lave
to wash; bathe., (of a river, sea, etc.) to flow along, against, or past; wash., obsolete . to ladle; pour or dip with a ladle., archaic . to bathe., verb,... -
Lavender
a pale bluish purple., any old world plant or shrub belonging to the genus lavandula, of the mint family, esp. l. angustifolia, having spikes of fragrant,... -
Laver
old testament . a large basin upon a foot or pedestal in the court of the hebrew tabernacle and subsequently in the temple, containing water for the ablutions... -
Laverock
a lark, esp. a skylark. -
Lavish
expended, bestowed, or occurring in profusion, using or giving in great amounts; prodigal (often fol. by of ), to expend or give in great amounts or without... -
Lavishness
expended, bestowed, or occurring in profusion, using or giving in great amounts; prodigal (often fol. by of ), to expend or give in great amounts or without... -
Law
the principles and regulations established in a community by some authority and applicable to its people, whether in the form of legislation or of custom... -
Law-abiding
obeying or keeping the law; obedient to law, law -abiding citizens . -
Lawbreaker
a person who breaks or violates the law., noun, blackmailer , black marketeer , con , convict , crook , culprit , delinquent , felon , fugitive , gangster... -
Lawful
allowed or permitted by law; not contrary to law, recognized or sanctioned by law; legitimate, appointed or recognized by law; legally qualified, acting... -
Lawfulness
allowed or permitted by law; not contrary to law, recognized or sanctioned by law; legitimate, appointed or recognized by law; legally qualified, acting... -
Lawgiver
a person who promulgates a law or a code of laws. -
Lawgiving
a person who promulgates a law or a code of laws. -
Lawless
contrary to or without regard for the law, being without law; uncontrolled by a law; unbridled; unruly; unrestrained, illegal, adjective, adjective, lawless... -
Lawlessness
contrary to or without regard for the law, being without law; uncontrolled by a law; unbridled; unruly; unrestrained, illegal, noun, lawless violence .,... -
Lawmaker
a person who makes or enacts law; legislator.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.