Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Law

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

the principles and regulations established in a community by some authority and applicable to its people, whether in the form of legislation or of custom and policies recognized and enforced by judicial decision.
any written or positive rule or collection of rules prescribed under the authority of the state or nation, as by the people in its constitution. Compare bylaw , statute law .
the controlling influence of such rules; the condition of society brought about by their observance
maintaining law and order.
a system or collection of such rules.
the department of knowledge concerned with these rules; jurisprudence
to study law.
the body of such rules concerned with a particular subject or derived from a particular source
commercial law.
an act of the supreme legislative body of a state or nation, as distinguished from the constitution.
the principles applied in the courts of common law, as distinguished from equity.
the profession that deals with law and legal procedure
to practice law.
legal action; litigation
to go to law.
a person, group, or agency acting officially to enforce the law
The law arrived at the scene soon after the alarm went off.
any rule or injunction that must be obeyed
Having a nourishing breakfast was an absolute law in our household.
a rule or principle of proper conduct sanctioned by conscience, concepts of natural justice, or the will of a deity
a moral law.
a rule or manner of behavior that is instinctive or spontaneous
the law of self-preservation.
(in philosophy, science, etc.)
a statement of a relation or sequence of phenomena invariable under the same conditions.
a mathematical rule.
a principle based on the predictable consequences of an act, condition, etc.
the law of supply and demand.
a rule, principle, or convention regarded as governing the structure or the relationship of an element in the structure of something, as of a language or work of art
the laws of playwriting; the laws of grammar.
a commandment or a revelation from God.
( sometimes initial capital letter ) a divinely appointed order or system.
the Law. Law of Moses.
the preceptive part of the Bible, esp. of the New Testament, in contradistinction to its promises
the law of Christ.
British Sports . an allowance of time or distance given a quarry or competitor in a race, as the head start given a fox before the hounds are set after it.

Verb (used with object)

Chiefly Dialect . to sue or prosecute.
British . (formerly) to expeditate (an animal). ?

Idioms

be a law to or unto oneself, to follow one's own inclinations, rules of behavior, etc.; act independently or unconventionally
esp. without regard for established mores.
lay down the law
to state one's views authoritatively.
to give a command in an imperious manner
The manager laid down the law to the workers.
take the law into one's own hands
to administer justice as one sees fit without recourse to the usual law enforcement or legal processes
The townspeople took the law into their own hands before the sheriff took action.

Antonyms

noun
breaking , lawlessness , transgression , violation

Synonyms

noun
act , assize , behest , bidding , bylaw , canon , case , caveat , charge , charter , code , command , commandment , constitution , covenant , decision , decree , decretum , demand , dictate , divestiture , due process , edict , enactment , equity , garnishment , injunction , institute , instruction , jurisprudence , legislation , mandate , measure , notice , order , ordinance , precedent , precept , prescript , prescription , reg , regulation , requirement , ruling , statute , subpoena , summons , warrant , writ , assumption , axiom , base , cause , criterion , exigency , formula , foundation , fundamental , generalization , ground , guide , maxim , origin , postulate , principium , proposal , proposition , reason , rule , source , theorem , truth , usage , bill , lex , bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman , principle , universal , decalogue , fiat , lawmaking , legality , magna carta , nomography , nomology , procedure , proclamation , rescript , ukase
verb
litigate , prosecute

Xem thêm các từ khác

  • Law-abiding

    obeying or keeping the law; obedient to law, law -abiding citizens .
  • Lawbreaker

    a person who breaks or violates the law., noun, blackmailer , black marketeer , con , convict , crook , culprit , delinquent , felon , fugitive , gangster...
  • Lawful

    allowed or permitted by law; not contrary to law, recognized or sanctioned by law; legitimate, appointed or recognized by law; legally qualified, acting...
  • Lawfulness

    allowed or permitted by law; not contrary to law, recognized or sanctioned by law; legitimate, appointed or recognized by law; legally qualified, acting...
  • Lawgiver

    a person who promulgates a law or a code of laws.
  • Lawgiving

    a person who promulgates a law or a code of laws.
  • Lawless

    contrary to or without regard for the law, being without law; uncontrolled by a law; unbridled; unruly; unrestrained, illegal, adjective, adjective, lawless...
  • Lawlessness

    contrary to or without regard for the law, being without law; uncontrolled by a law; unbridled; unruly; unrestrained, illegal, noun, lawless violence .,...
  • Lawmaker

    a person who makes or enacts law; legislator.
  • Lawn

    a stretch of open, grass-covered land, esp. one closely mowed, as near a house, on an estate, or in a park., archaic . a glade., noun, backyard , garden...
  • Lawn bowling

    a game played with wooden balls on a level, closely mowed green having a slight bias, the object being to roll one's ball as near as possible to a smaller...
  • Lawn mower

    a hand-operated or motor-driven machine for cutting the grass of a lawn.
  • Lawn tennis

    tennis, esp. when played on a grass court.
  • Lawny

    a stretch of open, grass-covered land, esp. one closely mowed, as near a house, on an estate, or in a park., archaic . a glade.
  • Lawsuit

    a case in a court of law involving a claim, complaint, etc., by one party against another; suit at law., noun, accusation , action , argument , arraignment...
  • Lawyer

    a person whose profession is to represent clients in a court of law or to advise or act for clients in other legal matters., new testament . an interpreter...
  • Lax

    not strict or severe; careless or negligent, loose or slack; not tense, rigid, or firm, not rigidly exact or precise; vague, open, loose, or not retentive,...
  • Laxative

    a medicine or agent for relieving constipation., of, pertaining to, or constituting a laxative; purgative., archaic ., noun, (of the bowels) subject to...
  • Laxity

    the state or quality of being lax; looseness., noun, laxness , remissness , slackness
  • Laxness

    halld
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top