- Từ điển Anh - Anh
Liaison
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -sons
the contact or connection maintained by communications between units of the armed forces or of any other organization in order to ensure concerted action, cooperation, etc.
a person who initiates and maintains such a contact or connection.
an illicit sexual relationship.
Cookery . the process of thickening sauces, soups, etc., as by the addition of eggs, cream, butter, or flour.
Phonetics . a speech-sound redistribution, occurring esp. in French, in which an otherwise silent final consonant is articulated as the initial sound of a following syllable that begins with a vowel or with a silent h, as the z- and n- sounds in Je suis un homme
Synonyms
noun
- communication , connection , contact , fixer , hookup , in , interchange , interface , intermediary , link , amour , encounter , entanglement , fling , illicit romance , interlude , intrigue , romance , affair , bond , mediator , relationship
Xem thêm các từ khác
-
Liana
any of various usually woody vines that may climb as high as the tree canopy in a tropical forest. -
Liar
a person who tells lies., noun, cheat , con artist , deceiver , deluder , dissimulator , equivocator , fabler , fabricator , fabulist , false witness ,... -
Libation
a pouring out of wine or other liquid in honor of a deity., the liquid poured out., often facetious ., an intoxicating beverage, as wine, esp. when drunk... -
Libationary
a pouring out of wine or other liquid in honor of a deity., the liquid poured out., often facetious ., an intoxicating beverage, as wine, esp. when drunk... -
Libel
law ., anything that is defamatory or that maliciously or damagingly misrepresents., to publish a libel against., to misrepresent damagingly., to institute... -
Libelant
a person who libels, or institutes suit. -
Libelee
a person against whom a libel has been filed in a court; the respondent. -
Libeler
a person who libels; a person who publishes a libel assailing another. -
Libellant
a person who libels, or institutes suit. -
Libellous
containing, constituting, or involving a libel; maliciously defamatory. -
Libelous
containing, constituting, or involving a libel; maliciously defamatory., adjective, adjective, complimentary , praising, aspersive , backbiting , calumniatory... -
Liber
phloem. -
Liberal
favorable to progress or reform, as in political or religious affairs., ( often initial capital letter ) noting or pertaining to a political party advocating... -
Liberal arts
the academic course of instruction at a college intended to provide general knowledge and comprising the arts, humanities, natural sciences, and social... -
Liberalise
to make or become liberal. -
Liberalism
the quality or state of being liberal, as in behavior or attitude., a political or social philosophy advocating the freedom of the individual, parliamentary... -
Liberalist
the quality or state of being liberal, as in behavior or attitude., a political or social philosophy advocating the freedom of the individual, parliamentary... -
Liberalistic
the quality or state of being liberal, as in behavior or attitude., a political or social philosophy advocating the freedom of the individual, parliamentary... -
Liberality
the quality or condition of being liberal in giving; generosity; bounty., a liberal gift., breadth of mind., broadness or fullness, as of proportions or... -
Liberalization
to make or become liberal.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.