- Từ điển Anh - Anh
Malaise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a condition of general bodily weakness or discomfort, often marking the onset of a disease.
a vague or unfocused feeling of mental uneasiness, lethargy, or discomfort.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- angst , anxiety , debility , decrepitude , despair , discomfort , disquiet , distress , doldrums , enervation , feebleness , illness , infirmity , infirmness , lassitude , melancholy , pain , sickliness , unease , uneasiness , unhealthiness , weakness , depression , disease , sickness
Xem thêm các từ khác
-
Malapert
unbecomingly bold or saucy., a malapert person., adjective, noun, assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious... -
Malapropism
an act or habit of misusing words ridiculously, esp. by the confusion of words that are similar in sound., an instance of this, as in lead the way and... -
Malapropos
inappropriate; out of place; inopportune; untimely, inappropriately; inopportunely., adjective, a malapropos remark ., inapposite , inapt , infelicitous... -
Malar
of or pertaining to the cheek or zygomatic bone., also, malar bone. zygomatic bone. -
Malaria
pathology . any of a group of diseases, usually intermittent or remittent, characterized by attacks of chills, fever, and sweating, archaic . unwholesome... -
Malarial
pathology . any of a group of diseases, usually intermittent or remittent, characterized by attacks of chills, fever, and sweating, archaic . unwholesome... -
Malarian
pathology . any of a group of diseases, usually intermittent or remittent, characterized by attacks of chills, fever, and sweating, archaic . unwholesome... -
Malay
of, pertaining to, or characteristic of a racially intermixed, generally short-statured people who are the dominant population of the malay peninsula and... -
Malayan
malay. -
Malcontent
not satisfied or content with currently prevailing conditions or circumstances., dissatisfied with the existing government, administration, system, etc.,... -
Male
a person bearing an x and y chromosome pair in the cell nuclei and normally having a penis, scrotum, and testicles, and developing hair on the face at... -
Malediction
a curse; imprecation., the utterance of a curse., slander., noun, noun, blessing, anathema , commination , curse word , cuss , cuss word , damn , damnation... -
Maledictory
a curse; imprecation., the utterance of a curse., slander. -
Malefaction
an evil deed; crime; wrongdoing. -
Malefactor
a person who violates the law; criminal., a person who does harm or evil, esp. toward another., noun, lawbreaker , offender , convict , criminal , culprit... -
Malefactress
a woman who violates the law or does evil. -
Malefic
productive of evil; malign; doing harm; baneful, a malefic spell . -
Maleficence
the doing of evil or harm, the quality or state of being maleficent or harmful., the maleficence of thieves . -
Maleficent
doing evil or harm; harmfully malicious, maleficent destroyers of reputations . -
Maleness
a person bearing an x and y chromosome pair in the cell nuclei and normally having a penis, scrotum, and testicles, and developing hair on the face at...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.