- Từ điển Anh - Anh
Man-made
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
produced, formed, or made by humans.
produced artificially; not resulting from natural processes.
Textiles .
- (of a fiber) manufactured synthetically from a cellulosic or noncellulosic base; produced chemically.
- (of a fabric or garment) constructed of synthetically made fibers.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- counterfeit , ersatz , factitious , false , manufactured , not genuine , plastic , synthetic , unnatural , artificial
Xem thêm các từ khác
-
Man-of-war
a warship., portuguese man-of-war. -
Man-sized
large; big; generous, formidable, a man -sized sandwich ., a man -sized undertaking . -
Man-to-man
characterized by directness, openness, etc.; frank and personal, adjective, he had a man -to-man talk with his son about sex ., candid , direct , downright... -
Man-year
a unit of measurement, esp. in accountancy, based on a standard number of man-days in a year of work. -
Man on horseback
a military leader who presents himself as the savior of the country during a period of crisis and either assumes or threatens to assume dictatorial powers.,... -
Manacle
a shackle for the hand; handcuff., usually, manacles. restraints; checks., to handcuff; fetter., to hamper; restrain, noun, verb, he was manacled by his... -
Manage
to bring about or succeed in accomplishing, sometimes despite difficulty or hardship, to take charge or care of, to dominate or influence (a person) by... -
Manageability
that can be managed; governable; tractable; contrivable. -
Manageable
that can be managed; governable; tractable; contrivable., adjective, amendable , convenient , docile , easy , feasible , governable , obedient , submissive... -
Manageableness
that can be managed; governable; tractable; contrivable. -
Management
the act or manner of managing; handling, direction, or control., skill in managing; executive ability, the person or persons controlling and directing... -
Manager
a person who has control or direction of an institution, business, etc., or of a part, division, or phase of it., a person who manages, a person who controls... -
Manageress
a woman who is a manager. -
Managerial
pertaining to management or a manager, adjective, managerial functions ; the managerial class of society ., directorial , executive , ministerial , supervisory -
Managership
a person who has control or direction of an institution, business, etc., or of a part, division, or phase of it., a person who manages, a person who controls... -
Managing
to bring about or succeed in accomplishing, sometimes despite difficulty or hardship, to take charge or care of, to dominate or influence (a person) by... -
Managing editor
an editor assigned to the supervision and coordination of certain editorial activities of a newspaper, magazine, book publishing company, or the like.... -
Manatee
any of several plant-eating aquatic mammals of the genus trichechus, of west indian, floridian, and gulf coast waters, having two flippers in front and... -
Manciple
an officer or steward of a monastery, college, etc., authorized to purchase provisions. -
Mancunian
a native or resident of manchester, england., of, pertaining to, or characteristic of manchester, england, or its natives or residents.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.