- Từ điển Anh - Anh
Minimize
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -mized, -mizing.
to reduce to the smallest possible amount or degree.
to represent at the lowest possible amount, value, importance, influence, etc., esp. in a disparaging way; belittle.
Antonyms
verb
- enlarge , maximize , overestimate , overrate
Synonyms
verb
- abbreviate , attenuate , belittle , cheapen , curtail , cut down to size , cut rate , decrease , decry , deprecate , depreciate , derogate , detract , diminish , discount , disparage , downplay * , dwarf * , knock * , knock down * , lessen , make light of , make little of , miniaturize , pan , play down , pooh-pooh * , poor-mouth , prune , put down , reduce , run down , shrink , underestimate , underplaynotes:reduce means to cut down on; minimize means to make small or insignificant or represent as less important , denigrate , downgrade , slight , talk down , downplay
Xem thêm các từ khác
-
Minimized
to reduce to the smallest possible amount or degree., to represent at the lowest possible amount, value, importance, influence, etc., esp. in a disparaging... -
Minimum
the least quantity or amount possible, assignable, allowable, or the like., the lowest speed permitted on a highway., the lowest amount, value, or degree... -
Minimus
a creature or being that is the smallest or least significant., anatomy . the little finger or toe. -
Mining
the act, process, or industry of extracting ores, coal, etc., from mines., the laying of explosive mines. -
Minion
a servile follower or subordinate of a person in power., a favored or highly regarded person., a minor official., printing . a 7-point type., dainty; elegant;... -
Miniscule
minuscule., variant of minuscule ., very small; tiny. see synonyms at small ., very small; "a minuscule kitchen"; "a minuscule amount of rain fell"[syn:... -
Miniskirt
a very short skirt or skirt part, as of a coat or dress, ending several inches above the knee. -
Minister
a person authorized to conduct religious worship; member of the clergy; pastor., a person authorized to administer sacraments, as at mass., a person appointed... -
Ministerial
pertaining to the ministry of religion, or to a minister or other member of the clergy., pertaining to a ministry or minister of state., pertaining to... -
Ministrant
ministering., a person who ministers. -
Ministration
the act of ministering care, aid, religious service, etc., an instance of this. -
Ministry
the service, functions, or profession of a minister of religion., the body or class of ministers of religion; clergy., the service, function, or office... -
Minium
red lead. -
Miniver
(in the middle ages) a fur of white or spotted white and gray used for linings and trimmings. compare vair ( def. 1 ) ., any white fur, particularly that... -
Mink
a semiaquatic weasellike animal of the genus mustela, esp. the north american m. vison., the fur of this animal, brownish in the natural state and having... -
Minnie
mother; mom. -
Minnow
a small, european cyprinoid fish, phoxinus phoxinus., any other fish of the family cyprinidae, including the carps, goldfishes, and daces., any of various... -
Minor
lesser, as in size, extent, or importance, or being or noting the lesser of two, not serious, important, etc., having low rank, status, position, etc.,... -
Minor-league
of or pertaining to a minor league., of little import or consequence, adjective, a painter with a minor -league talent ., inferior , junior , lesser ,... -
Minority
the smaller part or number; a number, part, or amount forming less than half of the whole., a smaller party or group opposed to a majority, as in voting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.