- Từ điển Anh - Anh
Mix-up
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a confused state of things; muddle; tangle.
a fight.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- botch * , chaos , commotion , disorder , jumble , mess , mistake , muddle , shambles * , tangle , turmoil , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarrangement , disarray , disorderedness , disorderliness , disorganization , muss , scramble , topsy-turviness , tumble , melee
Xem thêm các từ khác
-
Mix up
to combine (substances, elements, things, etc.) into one mass, collection, or assemblage, generally with a thorough blending of the constituents., to put... -
Mixability
to combine (substances, elements, things, etc.) into one mass, collection, or assemblage, generally with a thorough blending of the constituents., to put... -
Mixable
to combine (substances, elements, things, etc.) into one mass, collection, or assemblage, generally with a thorough blending of the constituents., to put... -
Mixed
put together or formed by mixing., composed of different constituents or elements, of different kinds combined, involving or comprised of persons of different... -
Mixed bag
an often unexpected assortment of various things, people, or ideas, noun, the concert was a mixed bag of works from three centuries ., all shapes and sizes... -
Mixed blessing
something that, although generally favorable or advantageous, has one or more unfavorable or disadvantageous features., noun, doubtful advantage , pis... -
Mixed marriage
a marriage between persons of different religions or races., noun, interfaith marriage , intermarriage , miscegenation -
Mixer
a person or thing that mixes., a person, with reference to sociability, a kitchen utensil or an electrical appliance having one or more beaters and used... -
Mixology
the art or skill of preparing mixed drinks. -
Mixture
a product of mixing., any combination or blend of different elements, kinds, qualities, etc., chemistry, physics . an aggregate of two or more substances... -
Mizen
a fore-and-aft sail set on a mizzenmast. compare crossjack , spanker ( def. 1a ) ., mizzenmast., of or pertaining to a mizzenmast., noting a sail, yard,... -
Mizzen
a fore-and-aft sail set on a mizzenmast. compare crossjack , spanker ( def. 1a ) ., mizzenmast., of or pertaining to a mizzenmast., noting a sail, yard,... -
Mizzle
to rain in fine drops; drizzle; mist., mist or drizzle. -
Mnemonic
assisting or intended to assist the memory., pertaining to mnemonics or to memory., something intended to assist the memory, as a verse or formula., computers... -
Mnemonics
the process or technique of improving or developing the memory. -
Mnemosyne
the ancient greek goddess of memory, a daughter of uranus and gaea and the mother by zeus of the muses. -
Mo
moment ( def. 1 ) . -
Moan
a prolonged, low, inarticulate sound uttered from or as if from physical or mental suffering., any similar sound, complaint or lamentation., to utter moans,... -
Moanful
a prolonged, low, inarticulate sound uttered from or as if from physical or mental suffering., any similar sound, complaint or lamentation., to utter moans,... -
Moat
a deep, wide trench, usually filled with water, surrounding the rampart of a fortified place, as a town or a castle., any similar trench, as one used for...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.