- Từ điển Anh - Việt
Understanding
/ˌʌndərˈstændɪŋ/
Thông dụng
Danh từ
Trí tuệ, sự hiểu biết, óc thông minh, sự am hiểu
Sự am hiểu, sự hiểu biết (sự biết được tầm quan trọng, nguyên nhân.. của cái gì)
Sự hiểu nhau, sự thông cảm
( + of something) cách lý giải thông tin nhận được
Quan niệm
( + of something) sự thoả thuận sơ bộ, sự thoả thuận không chính thức
Điều kiện
( số nhiều) (từ lóng) chân, cẳng; giày, dép
Tính từ
Hiểu biết; thông minh, sáng ý, mau hiểu; biết điều
Thông cảm
Tốt bụng; nhạy cảm; tinh ý
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sự thỏa thuận
Nguồn khác
- understanding : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- compassionate , considerate , discerning , empathetic , forbearing , forgiving , generous , kind , kindly , patient , perceptive , responsive , sensitive , sympathetic , empathic , feeling
noun
- acumen , apperception , apprehension , assimilation , awareness , decipherment , discernment , discrimination , grasp , grip , insight , intellect , intelligence , intuition , judgment , ken , knowing , knowledge , mastery , penetration , perception , perceptiveness , perceptivity , percipience , perspicacity , prehension , realization , reason , recognition , savvy , sense , sharpness , wit , acceptation , conception , conclusion , estimation , idea , import , impression , inkling , intendment , interpretation , meaning , message , notion , opinion , purport , significance , significancy , signification , sympathy , view , viewpoint , accord , common view , concord , deal , handshake , harmony , meeting of minds , pact , comprehension , hold , brain , brainpower , mentality , mind , arrangement , bargain , compact , acceptance , accepting , acute , agreement , agreement. associated word: tacit , amity , attitude , belief , compassion , compatible , concept , diagnosis , discerning , empathy , entente , forgiving , insightful , kindly , openminded , perceptive , perspicacious , sagacious , sensitivity , simpatico , sympathetic , tolerance , treaty
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Understate
/ ¸ʌndə´steit /, Ngoại động từ: tự chủ; tuyên bố; trình bày một cách dè dặt; không nói hết,... -
Understatement
/ ¸ʌndə´steitmənt /, danh từ, sự nói bớt đi, hành động nói bớt đi, thói quen nói bớt đi, sự nói nhẹ đi, sự báo cáo... -
Understay
sự đến ở sớm, -
Understeer
/ ´ʌndə¸stiə /, Ô tô: quay vòng thiếu, sự lái phía dưới (cơ cấu lái), sự quay vòng thiếu,... -
Understerillization
sự tiệt trùng chưa kỹ, -
Understock
Ngoại động từ: cấp thiếu, cấp không đủ (dụng cụ cho một nông trường, hàng hoá cho một... -
Understood
past và past part của understand, Tính từ: hiểu rồi, Đã được thoả thuận, hiểu ngầm, Từ... -
Understorey
Danh Từ:, -
Understrapper
/ ´ʌndə¸stræpə /, danh từ, kuồm thộng, (địa lý,địa chất) tầng dưới, ' —nd”'str:t”m, danh từ -
Understrata
Danh từ số nhiều của .understratum:, -
Understratum
tầng dưới, Danh từ ( số nhiều .understrata): (địa lý,địa chất) tầng dưới, (địa lý,địa... -
Understrength
Tính từ: không đủ lực lượng, -
Understressed
/ ¸ʌndə´strest /, Xây dựng: chưa đủ tải, có ứng suất thiếu, (adj) ứng suất chưa đủ, chịu... -
Understrid
past part của understride, -
Understridden
past part của understride, -
Understride
Ngoại động từ ( .understrode; .understridden, .understrid):, ' —nd”'stroud, —nd”'stridn, ' —nd”'strid,... -
Understrode
past của understride, -
Understroke
Ngoại động từ: gạch dưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.