- Từ điển Anh - Anh
Mountebank
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who sells quack medicines, as from a platform in public places, attracting and influencing an audience by tricks, storytelling, etc.
any charlatan or quack.
Verb (used without object)
to act or operate as a mountebank.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Mountebankery
a person who sells quack medicines, as from a platform in public places, attracting and influencing an audience by tricks, storytelling, etc., any charlatan... -
Mounted
seated or riding on a horse or other animal., serving on horseback or on some special mount, as soldiers or police., military . (formerly) permanently... -
Mounting
the act of a person or thing that mounts., something that serves as a mount, support, setting, or the like, a new mounting for an heirloom jewel . -
Mourn
to feel or express sorrow or grief., to grieve or lament for the dead., to show the conventional or usual signs of sorrow over a person's death., to feel... -
Mourner
a person who mourns., a person who attends a funeral to mourn for the deceased., (at religious revival meetings) a person who professes penitence for sin,... -
Mournful
feeling or expressing sorrow or grief; sorrowful; sad., of or pertaining to mourning for the dead., causing grief or lament, gloomy, somber, or dreary,... -
Mournfulness
feeling or expressing sorrow or grief; sorrowful; sad., of or pertaining to mourning for the dead., causing grief or lament, gloomy, somber, or dreary,... -
Mourning
the act of a person who mourns; sorrowing or lamentation., the conventional manifestation of sorrow for a person's death, esp. by the wearing of black... -
Mourning band
a piece of black cloth that is worn, esp. as a band encircling the upper arm, to indicate mourning. -
Mouse
any of numerous small old world rodents of the family muridae, esp. of the genus mus, introduced widely in other parts of the world., any similar small... -
Mouse hole
the burrow of a mouse., the entrance to a mouse's burrow., a small hole resembling this. -
Mouser
an animal that catches mice, a person or thing that seeks or prowls, as if for prey., our cat is a good mouser . -
Mousetrap
a trap for mice, esp. one consisting of a rectangular wooden base on which a metal spring is mounted., a device, machine, or the like whose structure or... -
Mousse
cookery ., a foamy preparation used on the hair to help hold it in place, applied usually to damp hair before grooming or styling and worked in until absorbed.,... -
Moustache
mustache., an unshaved growth of hair on the upper lip; "he looked younger after he shaved off his mustache"[syn: mustache ] -
Mousy
resembling or suggesting a mouse, as in color or odor., drab and colorless., meek; timid, quiet; noiseless, infested with mice., adjective, adjective,... -
Mouth
anatomy, zoology ., the masticating and tasting apparatus., a person or animal dependent on someone for sustenance, the oral opening or cavity considered... -
Mouth organ
harmonica ( def. 1 ) ., noun, french harp , harmonica , harmonicon , harp , kazoo , mouth bow , mouth harp , panpipe -
Mouthed
having a mouth of a specified kind (often used in combination), having a way of speaking of a specified kind (often used in combination), a small -mouthed... -
Mouthful
the amount a mouth can hold., the amount taken into the mouth at one time., a small quantity., informal . a spoken remark of great truth, relevance, effectiveness,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.