- Từ điển Anh - Anh
Mural
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a large picture painted or affixed directly on a wall or ceiling.
a greatly enlarged photograph attached directly to a wall.
a wallpaper pattern representing a landscape or the like, often with very widely spaced repeats so as to produce the effect of a mural painting on a wall of average size; a trompe l'oeil.
Adjective
of, pertaining to, or resembling a wall.
executed on or affixed to a wall
- mural inscriptions.
pertaining to any of several astronomical instruments that were affixed to a wall aligned on the plane of a meridian, and were formerly used to measure the altitude of celestial bodies
Xem thêm các từ khác
-
Muralist
an artist who paints murals, esp. an artist associated with muralism., of, pertaining to, or characteristic of muralism. -
Murder
law . the killing of another human being under conditions specifically covered in law. in the u.s., special statutory definitions include murder committed... -
Murderer
a person who commits murder., noun, assassin , butcher , criminal , cutthroat , enforcer , executioner , hit-and-run , hit person , homicide , killer ,... -
Murderess
a woman who commits murder., noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , slaughterer , slayer , triggerman -
Murderous
of the nature of or involving murder, guilty of, bent on, or capable of murder., extremely difficult, dangerous, or unpleasant, adjective, adjective, a... -
Mure
obsolete . a wall., to immure. -
Murex
any marine gastropod of the genus murex, common in tropical seas, certain species of which yield the royal purple dye valued by the ancients., a shell... -
Murices
any marine gastropod of the genus murex, common in tropical seas, certain species of which yield the royal purple dye valued by the ancients., a shell... -
Murk
darkness; gloom, archaic . dark; murky., noun, the murk of a foggy night ., dimness , dusk , gloom , murkiness , brume , fog , mist , smaze -
Murkiness
dark, gloomy, and cheerless., obscure or thick with mist, haze, etc., as the air., vague; unclear; confused, noun, a murky statement ., darkness , dimness... -
Murky
dark, gloomy, and cheerless., obscure or thick with mist, haze, etc., as the air., vague; unclear; confused, adjective, adjective, a murky statement .,... -
Murmur
a low, continuous sound, as of a brook, the wind, or trees, or of low, indistinct voices., a mumbled or private expression of discontent., also called... -
Murmurer
a low, continuous sound, as of a brook, the wind, or trees, or of low, indistinct voices., a mumbled or private expression of discontent., also called... -
Murmurous
abounding in or characterized by murmurs., murmuring; indistinctly low, murmurous waters . -
Murphy
an irish or white potato., any of various confidence games in which a victim is left with a sealed envelope supposedly containing money, but which contains... -
Murrain
veterinary pathology . any of various diseases of cattle, as anthrax, foot-and-mouth disease, and texas fever., obsolete . a plague or pestilence. -
Murrey
a dark purplish-red color. -
Muscat
a variety of grape having a pronounced sweet aroma and flavor, used for making wine and raisins., the vine bearing this fruit. -
Muscatel
a sweet wine made from muscat grapes., a muscat grape., a raisin made from muscat grapes. -
Muscle
a tissue composed of cells or fibers, the contraction of which produces movement in the body., an organ, composed of muscle tissue, that contracts to produce...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.