- Từ điển Anh - Anh
Murder
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Law . the killing of another human being under conditions specifically covered in law. In the U.S., special statutory definitions include murder committed with malice aforethought, characterized by deliberation or premeditation or occurring during the commission of another serious crime, as robbery or arson (first-degree murder), and murder by intent but without deliberation or premeditation (second-degree murder).
Slang . something extremely difficult or perilous
a group or flock of crows.
Verb (used with object)
Law . to kill by an act constituting murder.
to kill or slaughter inhumanly or barbarously.
to spoil or mar by bad performance, representation, pronunciation, etc.
Verb (used without object)
to commit murder. ?
Idioms
get away with murder
- Informal . to engage in a deplorable activity without incurring harm or punishment
- The new baby-sitter lets the kids get away with murder.
murder will out
- a secret will eventually be exposed.
yell or scream bloody murder
- to scream loudly in pain, fear, etc.
- to protest loudly and angrily
- If I don't get a good raise I'm going to yell bloody murder.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- annihilation , assassination , blood , bloodshed , butchery , carnage , crime , death , destruction , dispatching , felony , foul play * , hit * , homicide , knifing , liquidation , lynching , manslaughter , massacre , off * , offing , one-way ticket , rub out * , shooting , slaying , taking out , terrorism , the business , the worksnotes:the general term for the killing of a person by another is homicide ; murder is either the intentional killing or malicious killing of another; manslaughter is the unintentional , accidental killing of another through carelessness , killing
verb
- abolish , asphyxiate , assassinate , behead , blot out * , bump off * , butcher , chill * , cool * , decapitate , defeat , destroy , dispatch , do in * , drub * , dust off * , electrocute , eliminate , eradicate , execute , exterminate , extinguish , finish , garotte , guillotine , hang , hit * , knife , knock off * , liquidate , lynch , mangle , mar , massacre , misuse , off * , put away * , rub out * , ruin , shoot , slaughter , slay , smother , snuff , spoil , strangle , take a life , take for a ride , take out * , thrash * , waste *notes:the general term for the killing of a person by another is homicide ; murder is either the intentional killing or malicious killing of another; manslaughter is the unintentional , accidental killing of another through carelessness , kill , do in , homicide , killing , manslaughter , waste
Xem thêm các từ khác
-
Murderer
a person who commits murder., noun, assassin , butcher , criminal , cutthroat , enforcer , executioner , hit-and-run , hit person , homicide , killer ,... -
Murderess
a woman who commits murder., noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , slaughterer , slayer , triggerman -
Murderous
of the nature of or involving murder, guilty of, bent on, or capable of murder., extremely difficult, dangerous, or unpleasant, adjective, adjective, a... -
Mure
obsolete . a wall., to immure. -
Murex
any marine gastropod of the genus murex, common in tropical seas, certain species of which yield the royal purple dye valued by the ancients., a shell... -
Murices
any marine gastropod of the genus murex, common in tropical seas, certain species of which yield the royal purple dye valued by the ancients., a shell... -
Murk
darkness; gloom, archaic . dark; murky., noun, the murk of a foggy night ., dimness , dusk , gloom , murkiness , brume , fog , mist , smaze -
Murkiness
dark, gloomy, and cheerless., obscure or thick with mist, haze, etc., as the air., vague; unclear; confused, noun, a murky statement ., darkness , dimness... -
Murky
dark, gloomy, and cheerless., obscure or thick with mist, haze, etc., as the air., vague; unclear; confused, adjective, adjective, a murky statement .,... -
Murmur
a low, continuous sound, as of a brook, the wind, or trees, or of low, indistinct voices., a mumbled or private expression of discontent., also called... -
Murmurer
a low, continuous sound, as of a brook, the wind, or trees, or of low, indistinct voices., a mumbled or private expression of discontent., also called... -
Murmurous
abounding in or characterized by murmurs., murmuring; indistinctly low, murmurous waters . -
Murphy
an irish or white potato., any of various confidence games in which a victim is left with a sealed envelope supposedly containing money, but which contains... -
Murrain
veterinary pathology . any of various diseases of cattle, as anthrax, foot-and-mouth disease, and texas fever., obsolete . a plague or pestilence. -
Murrey
a dark purplish-red color. -
Muscat
a variety of grape having a pronounced sweet aroma and flavor, used for making wine and raisins., the vine bearing this fruit. -
Muscatel
a sweet wine made from muscat grapes., a muscat grape., a raisin made from muscat grapes. -
Muscle
a tissue composed of cells or fibers, the contraction of which produces movement in the body., an organ, composed of muscle tissue, that contracts to produce... -
Muscle-bound
having inelastic, overdeveloped muscles, usually as the result of excessive exercise., having stiff muscles as the result of excessive exercise; "he arrived... -
Muscle bound
having enlarged and inelastic muscles, as from excessive exercise., rigid; inflexible, musclebound rules .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.