- Từ điển Anh - Anh
Murky
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, murkier, murkiest.
dark, gloomy, and cheerless.
obscure or thick with mist, haze, etc., as the air.
vague; unclear; confused
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- black , caliginous , cheerless , cloudy , dark , darkened , dim , dingy , dirty , dismal , drab , dreary , dull , dun , dusk , dusky , filthy , foggy , foul , fuzzy , glowering , gray , grubby * , impenetrable , lowering , misty , mucky , muddy , nasty , nebulous , nubilous , overcast , roily , sad , smoky , somber , squalid , stormy , tenebrous , turbid , unclean , obscure , flat , hazy , smoggy , roiled , ambiguous , dense , gloomy , mirky , unclear
Xem thêm các từ khác
-
Murmur
a low, continuous sound, as of a brook, the wind, or trees, or of low, indistinct voices., a mumbled or private expression of discontent., also called... -
Murmurer
a low, continuous sound, as of a brook, the wind, or trees, or of low, indistinct voices., a mumbled or private expression of discontent., also called... -
Murmurous
abounding in or characterized by murmurs., murmuring; indistinctly low, murmurous waters . -
Murphy
an irish or white potato., any of various confidence games in which a victim is left with a sealed envelope supposedly containing money, but which contains... -
Murrain
veterinary pathology . any of various diseases of cattle, as anthrax, foot-and-mouth disease, and texas fever., obsolete . a plague or pestilence. -
Murrey
a dark purplish-red color. -
Muscat
a variety of grape having a pronounced sweet aroma and flavor, used for making wine and raisins., the vine bearing this fruit. -
Muscatel
a sweet wine made from muscat grapes., a muscat grape., a raisin made from muscat grapes. -
Muscle
a tissue composed of cells or fibers, the contraction of which produces movement in the body., an organ, composed of muscle tissue, that contracts to produce... -
Muscle-bound
having inelastic, overdeveloped muscles, usually as the result of excessive exercise., having stiff muscles as the result of excessive exercise; "he arrived... -
Muscle bound
having enlarged and inelastic muscles, as from excessive exercise., rigid; inflexible, musclebound rules . -
Muscovado
raw or unrefined sugar, obtained from the juice of the sugar cane by evaporating and draining off the molasses. -
Muscovite
a native or inhabitant of moscow., a native or inhabitant of the grand duchy of muscovy., also called white mica. ( lowercase ) mineralogy . common light-colored... -
Muscular
of or pertaining to muscle or the muscles, dependent on or affected by the muscles, having well-developed muscles; brawny., vigorously and forcefully expressed,... -
Muscularity
of or pertaining to muscle or the muscles, dependent on or affected by the muscles, having well-developed muscles; brawny., vigorously and forcefully expressed,... -
Musculature
the muscular system of the body or of its parts. -
Muse
to think or meditate in silence, as on some subject., archaic . to gaze meditatively or wonderingly., to meditate on., to comment thoughtfully or ruminate... -
Museologist
the systematic study of the organization, management, and function of a museum. -
Museology
the systematic study of the organization, management, and function of a museum. -
Museum
a building or place where works of art, scientific specimens, or other objects of permanent value are kept and displayed., noun, exhibits archive , building...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.