- Từ điển Anh - Anh
Mutinous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
disposed to, engaged in, or involving revolt against authority.
characterized by mutiny; rebellious.
difficult to control
- mutinous feelings.
Synonyms
adjective
- anarchistic , contumacious , defiant , disloyal , disobedient , disorderly , dissident , factious , iconoclastic , insubordinate , insurgent , insurrectionary , radical , rebel , revolutionary , rioting , riotous , subversive , traitorous , treasonable , ungovernable , unmanageable , disaffected , intractable , rebellious , seditious , tumultuous , turbulent , uncontrollable , unruly
Xem thêm các từ khác
-
Mutiny
revolt or rebellion against constituted authority, esp. by sailors against their officers., rebellion against any authority., to commit the offense of... -
Mutism
an inability to speak, due to a physical defect, conscious refusal, or psychogenic inhibition. -
Mutt
a dog, esp. a mongrel., a stupid or foolish person; simpleton., noun, dog , mongrel , pooch -
Mutter
to utter words indistinctly or in a low tone, often as if talking to oneself; murmur., to complain murmuringly; grumble., to make a low, rumbling sound.,... -
Mutterer
to utter words indistinctly or in a low tone, often as if talking to oneself; murmur., to complain murmuringly; grumble., to make a low, rumbling sound.,... -
Mutton
the flesh of sheep, esp. full-grown or more mature sheep, used as food. -
Mutton head
a slow-witted, foolish, or stupid person; dolt. -
Mutton headed
a slow-witted, foolish, or stupid person; dolt. -
Muttony
the flesh of sheep, esp. full-grown or more mature sheep, used as food. -
Mutual
possessed, experienced, performed, etc., by each of two or more with respect to the other; reciprocal, having the same relation each toward the other,... -
Mutualism
a relationship between two species of organisms in which both benefit from the association., the doctrine that the interdependence of social elements is... -
Mutuality
condition or quality of being mutual; reciprocity; mutual dependence. -
Mutualize
to make mutual., to incorporate as a mutual company., to become mutual. -
Mutually
possessed, experienced, performed, etc., by each of two or more with respect to the other; reciprocal, having the same relation each toward the other,... -
Muzhik
a russian peasant. -
Muzziness
confused; muddled., dull; mentally hazy. -
Muzzle
the mouth, or end for discharge, of the barrel of a gun, pistol, etc., the projecting part of the head of an animal, including jaws, mouth, and nose.,... -
Muzzle-loader
a firearm that is loaded through the muzzle. -
Muzzle loader
a firearm that is loaded through the muzzle. -
Muzzy
confused; muddled., dull; mentally hazy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.