Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disorderly

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´ɔ:dəli/

Thông dụng

Tính từ

Bừa bãi, lộn xộn
Hỗn loạn, rối loạn, náo loạn
Làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng
a disorderly person
người làm mất trật tự xã hội
a disorderly life
cuộc sống bừa bãi phóng đãng
a disorderly house
nhà chứa, nhà thổ, sòng bạc...


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
all over the place , chaotic , cluttered , confused , dislocated , disorganized , heterogeneous , indiscriminate , irregular , jumbled , mixed up , out-of-control , out-of-line , out-of-step , out-of-whack , scattered , scrambled , slovenly , topsy-turvy * , tumult , uncombed , undisciplined , unkempt , unmethodical , unrestrained , unsystematic , untrained , boisterous , disobedient , disruptive , drunk , fractious , indisciplined , intemperate , noisy , obstreperous , off-base , on-a-tear , out-of-order , raucous , rebellious , refractory , riotous , rowdy , stormy , termagant , tumultous/tumultuous , turbulent , uncompliant , uncontrollable , ungovernable , unmanageable , unruly , wayward , messy , indocile , intractable , lawless , obstinate , recalcitrant , untoward , wild , hugger-mugger , immethodical , pell-mell , rambunctious , tumultuous , unlawful , unsettled , untidy

Từ trái nghĩa

adjective
arranged , neat , ordered , orderly , organized , systematized , trim , behaved , conforming , disciplined , manageable , well-behaved

Xem thêm các từ khác

  • Disorderly closedown

    dừng ngoài dự kiến,
  • Disorderly conduct

    tuyển mộ nhân viên và lao động,
  • Disordinate

    Tính từ: vô độ; quá độ,
  • Disorganise

    như disorganize, hình thái từ:,
  • Disorganised

    / dɪsˈɔrgəˌnaɪzd /, Tính từ: hỗn độn, thiếu trật tự,
  • Disorganization

    / dis¸ɔ:gənai´zeiʃən /, danh từ, sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ chức, Từ đồng nghĩa:...
  • Disorganize

    / dis´ɔ:gə¸naiz /, Ngoại động từ: phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của, hình...
  • Disorganized

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chaotic , confused...
  • Disorganized individualism

    chủ nghĩa cá nhân vô tổ chức,
  • Disorganized starch

    tinh bột đứt mạch, tinh bột phân đoạn,
  • Disorient

    / dis´ɔ:rient /, Ngoại động từ: làm mất phương hướng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Đặt...
  • Disorientate

    / dis´ɔ:rien¸teit /, như disorient, hình thái từ:,
  • Disorientation

    / dis¸ɔ:rien´teiʃən /, Danh từ: sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng ( (nghĩa đen)...
  • Disoriented

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adrift , all at sea...
  • Disown

    / dis´oun /, Ngoại động từ: không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối, từ bỏ (con...);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top