- Từ điển Anh - Anh
Nazi
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a member of the National Socialist German Workers' party of Germany, which in 1933, under Adolf Hitler, seized political control of the country, suppressing all opposition and establishing a dictatorship over all cultural, economic, and political activities of the people, and promulgated belief in the supremacy of Hitler as Führer, aggressive anti-Semitism, the natural supremacy of the German people, and the establishment of Germany by superior force as a dominant world power. The party was officially abolished in 1945 at the conclusion of World War II.
( often lowercase ) a person elsewhere who holds similar views.
Sometimes Offensive . ( often lowercase ) a person who is fanatically dedicated to or seeks to control a specified activity, practice, etc.
Adjective
of or pertaining to the Nazis.
Xem thêm các từ khác
-
Nazism
the principles or methods of the nazis. -
Ne
nebraska (approved esp. for use with zip code)., northeast., northeastern. -
Ne'er-do-well
an idle, worthless person; a person who is ineffectual, unsuccessful, or completely lacking in merit; good-for-nothing., worthless; ineffectual; good-for-nothing.,... -
Neap
designating tides midway between spring tides that attain the least height., neap tide. -
Neap tide
a less than average tide occurring at the first and third quarters of the moon[ant: springtide ] -
Near
close; to a point or place not far away, at, within, or to a short distance., close in time, close in relation; closely with respect to connection, similarity,... -
Near by
close at hand; not far off; adjacent; neighboring, in the neighborhood or vicinity; close by, a nearby village ., she works nearby . -
Near miss
a strike by a missile that is not a direct hit but is close enough to damage the target., an instance of two vehicles, aircraft, etc., narrowly avoiding... -
Near sighted
seeing distinctly at a short distance only; myopic., shortsighted. -
Near sightedness
seeing distinctly at a short distance only; myopic., shortsighted. -
Near thing
something that barely avoids failure or disaster -
Nearby
close at hand; not far off; adjacent; neighboring, in the neighborhood or vicinity; close by, adjective, adverb, adjective, adverb, a nearby village .,... -
Nearer
close; to a point or place not far away, at, within, or to a short distance., close in time, close in relation; closely with respect to connection, similarity,... -
Nearest
close; to a point or place not far away, at, within, or to a short distance., close in time, close in relation; closely with respect to connection, similarity,... -
Nearly
all but; almost, with close approximation, with close agreement or resemblance, with close kinship, interest, or connection; intimately, adverb, nearly... -
Nearness
close; to a point or place not far away, at, within, or to a short distance., close in time, close in relation; closely with respect to connection, similarity,... -
Nearsighted
seeing distinctly at a short distance only; myopic., shortsighted., adjective, blind as a bat , purblind , shortsighted , astigmatic , myopic -
Neat
in a pleasingly orderly and clean condition, habitually orderly and clean in appearance or habits, of a simple, pleasing appearance, style, design, etc.,... -
Neat herd
cowherd. -
Neaten
to make neat, verb, a day spent neatening the kitchen shelves ., arrange , clean , clear the decks * , fix up , groom , order , put in good shape , put...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.