- Từ điển Anh - Anh
Near
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adverb
close; to a point or place not far away
at, within, or to a short distance.
close in time
close in relation; closely with respect to connection, similarity, intimacy, etc. (often used in combination)
all but; almost; nearly
Nautical . close to the wind.
Archaic . in a thrifty or stingy manner.
Adjective
being close by; not distant
being the lesser in distance
short or direct
close in time
close to an original
- a near translation.
closely affecting one's interests or feelings
intimate or familiar
narrow or close
thrifty or stingy
- near with one's pocketbook.
(of two draft animals hitched together) being on the driver's left (as opposed to off )
Preposition
at, to, or within a short distance, or no great distance, from or of
close to in time
close to a condition or state
Verb (used with object), verb (used without object)
to come or draw near; approach
Idiom
near at hand
- in the immediate vicinity
- There is a shopping area near at hand.
- in the near future; soon
- The departure is near at hand.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- abreast , abutting , adjacent , adjoining , alongside , along toward , approximal , around , at close quarters , available , beside , bordering , burning , close , close-at-hand , close-by , close shave , conterminous , contiguous , convenient , hair’s breadth , handy , immediate , in close proximity , near-at-hand , nearby , neighboring , next door , nigh * , not remote , practically , proximal , proximate , ready , side-by-side , touching , vincinal , warm * , within stone’s throw , approaching , approximate , at hand , coming , comparative , expected , imminent , impending , in the offing , looming , next , relative , affecting , akin * , allied , attached , connected , dear , friendly , intimate , related , nigh , about , advance , almost , approach , approximately , approximate to , bosom , circa , close in on , confidential , forthcoming , nearly , quasi , rival , similar , touch , verging , vicinal , virtually
adverb
Xem thêm các từ khác
-
Near by
close at hand; not far off; adjacent; neighboring, in the neighborhood or vicinity; close by, a nearby village ., she works nearby . -
Near miss
a strike by a missile that is not a direct hit but is close enough to damage the target., an instance of two vehicles, aircraft, etc., narrowly avoiding... -
Near sighted
seeing distinctly at a short distance only; myopic., shortsighted. -
Near sightedness
seeing distinctly at a short distance only; myopic., shortsighted. -
Near thing
something that barely avoids failure or disaster -
Nearby
close at hand; not far off; adjacent; neighboring, in the neighborhood or vicinity; close by, adjective, adverb, adjective, adverb, a nearby village .,... -
Nearer
close; to a point or place not far away, at, within, or to a short distance., close in time, close in relation; closely with respect to connection, similarity,... -
Nearest
close; to a point or place not far away, at, within, or to a short distance., close in time, close in relation; closely with respect to connection, similarity,... -
Nearly
all but; almost, with close approximation, with close agreement or resemblance, with close kinship, interest, or connection; intimately, adverb, nearly... -
Nearness
close; to a point or place not far away, at, within, or to a short distance., close in time, close in relation; closely with respect to connection, similarity,... -
Nearsighted
seeing distinctly at a short distance only; myopic., shortsighted., adjective, blind as a bat , purblind , shortsighted , astigmatic , myopic -
Neat
in a pleasingly orderly and clean condition, habitually orderly and clean in appearance or habits, of a simple, pleasing appearance, style, design, etc.,... -
Neat herd
cowherd. -
Neaten
to make neat, verb, a day spent neatening the kitchen shelves ., arrange , clean , clear the decks * , fix up , groom , order , put in good shape , put... -
Neath
beneath. -
Neatness
in a pleasingly orderly and clean condition, habitually orderly and clean in appearance or habits, of a simple, pleasing appearance, style, design, etc.,... -
Neb
a bill or beak, as of a bird., the nose, esp. of an animal., the tip or pointed end of anything., the nib of a pen., obsolete . a person's mouth. -
Nebbish
a pitifully ineffectual, luckless, and timid person., noun, cipher , nobody , nothing -
Nebula
astronomy ., pathology ., any liquid medication prepared for use as a spray., noun, also called diffuse nebula. a cloud of interstellar gas and dust. compare... -
Nebulae
astronomy ., pathology ., any liquid medication prepared for use as a spray., also called diffuse nebula. a cloud of interstellar gas and dust. compare...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.