- Từ điển Anh - Anh
Nuclear
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to or involving atomic weapons
- nuclear war.
operated or powered by atomic energy
(of a nation or group of nations) having atomic weapons.
of, pertaining to, or forming a nucleus.
of, pertaining to, or like the nuclear family
- nuclear bonds.
Noun Informal .
nuclear energy
Xem thêm các từ khác
-
Nuclear power
power derived from nuclear energy. -
Nucleate
having a nucleus., to form (something) into a nucleus., to form a nucleus. -
Nucleation
having a nucleus., to form (something) into a nucleus., to form a nucleus. -
Nuclei
pl. of nucleus. -
Nucleic acid
any of a group of long, linear macromolecules, either dna or various types of rna, that carry genetic information directing all cellular functions, composed... -
Nucleolus
a conspicuous, rounded body within the nucleus of a cell. -
Nucleonics
the branch of science that deals with nuclear phenomena, as radioactivity, fission, or fusion, esp. practical applications, as in industrial engineering. -
Nucleus
a central part about which other parts are grouped or gathered; core, biology . a specialized, usually spherical mass of protoplasm encased in a double... -
Nude
naked or unclothed, as a person or the body., without the usual coverings, furnishings, etc.; bare, (of a photograph, painting, statue, etc.) being or... -
Nudeness
naked or unclothed, as a person or the body., without the usual coverings, furnishings, etc.; bare, (of a photograph, painting, statue, etc.) being or... -
Nudge
to push slightly or gently, esp. with the elbow, to get someone's attention, prod someone into action, etc., to give a nudge., a slight or gentle push... -
Nudism
the practice of going nude, esp. in places that allow sexually mixed groups, in the belief that such practice benefits health. -
Nudist
the practice of going nude, esp. in places that allow sexually mixed groups, in the belief that such practice benefits health. -
Nudity
the state or fact of being nude; nakedness., something nude or naked., noun, bareness , birthday suit * , natural state , naturism , nudism , the buff... -
Nugatory
of no real value; trifling; worthless., of no force or effect; ineffective; futile; vain., not valid., adjective, inconsiderable , negligible , niggling... -
Nugget
a lump of something, as of precious metal., a lump of native gold., anything of great value, significance, or the like, a bite-size piece of chicken, fish,... -
Nuisance
an obnoxious or annoying person, thing, condition, practice, etc., law . something offensive or annoying to individuals or to the community, esp. in violation... -
Nullah
an intermittent watercourse., a gully or ravine. -
Nullification
an act or instance of nullifying., the state of being nullified., ( often initial capital letter ) the failure or refusal of a u.s. state to aid in enforcement... -
Nullify
to render or declare legally void or inoperative, to deprive (something) of value or effectiveness; make futile or of no consequence., verb, verb, to nullify...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.