- Từ điển Anh - Anh
Open door
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the policy of admitting people of all nationalities or ethnic groups to a country upon equal terms, as for immigration.
the policy or practice of trading with all nations on an equal basis.
admission or access; unrestricted opportunity
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Open handed
generous; liberal, openhanded hospitality . -
Open handedness
generous; liberal, openhanded hospitality . -
Open shop
a factory, office, or other business establishment in which a union, chosen by a majority of the employees, acts as representative of all the employees... -
Open sight
(on a firearm) a rear sight consisting of a notch across which the gunner aligns the front sight on the target. -
Open work
any kind of work, esp. ornamental, as of embroidery, lace, metal, stone, or wood, having a latticelike nature or showing openings through its substance. -
Opener
a person or thing that opens., a device for opening sealed containers, the first of several theatrical numbers, variety acts, sports events, etc., openers,... -
Openhanded
generous; liberal, adjective, openhanded hospitality ., altruistic , benevolent , big , big-hearted , bountiful , charitable , considerate , giving , helpful... -
Openhandedness
generous; liberal, noun, openhanded hospitality ., big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness... -
Opening
an act or instance of making or becoming open., the act of a person or thing that opens., an unobstructed or unoccupied space or place., a void in solid... -
Openly
not closed or barred at the time, as a doorway by a door, a window by a sash, or a gateway by a gate, (of a door, gate, window sash, or the like) set so... -
Openness
not closed or barred at the time, as a doorway by a door, a window by a sash, or a gateway by a gate, (of a door, gate, window sash, or the like) set so... -
Opera
an extended dramatic composition, in which all parts are sung to instrumental accompaniment, that usually includes arias, choruses, and recitatives, and... -
Opera glass
a small, low-power pair of binoculars for use at plays, concerts, and the like. -
Opera glasses
a small, low-power pair of binoculars for use at plays, concerts, and the like., noun, binoculars , field glasses , lorgnette , pince-nez , prism binoculars -
Opera hat
a man's tall, collapsible top hat, held open or in shape by springs and usually covered with a black, silky fabric. also called gibus. compare beaver 1... -
Opera house
a theater devoted chiefly to operas., older use . a theater, esp. a large, ornate one., noun, concert hall , music hall , opera -
Operable
that can be treated by a surgical operation. compare inoperable ( def. 2 ) ., capable of being put into use, operation, or practice., adjective, achievable... -
Operate
to work, perform, or function, as a machine does, to work or use a machine, apparatus, or the like., to act effectively; produce an effect; exert force... -
Operatic
of or pertaining to opera, resembling or suitable for opera, usually, operatics. ( used with a singular or plural verb ), operatic music ., a voice of... -
Operating
used or engaged in performing operations, of, for, or pertaining to operations, of or pertaining to the proper operation of a machine, appliance, etc.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.