- Từ điển Anh - Anh
Oppugn
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to assail by criticism, argument, or action.
to call in question; dispute.
Synonyms
verb
- argue , attack , call into question , contradict , controvert , criticize , debate , shoot down , take issuenotes:to impugn is to dispute the truth , validity , or honesty of; to oppugn is to dispute the truth or validity of , to strive against , contravene , disaffirm , gainsay , negate , negative , contend , dispute , oppose , question , resist
Xem thêm các từ khác
-
Oppugnancy
opposing; antagonistic; contrary. -
Oppugnant
opposing; antagonistic; contrary. -
Opsonic
of, pertaining to, or influenced by opsonin; capable of promoting phagocytosis. -
Opsonin
a constituent of normal or immune blood serum that makes invading bacteria more susceptible to the destructive action of the phagocytes. -
Opt
to make a choice; choose (usually fol. by for ). ?, opt out, to decide to leave or withdraw, verb, to opt out of the urban rat race and move to the... -
Opt out
to make a choice; choose (usually fol. by for ). ?, opt out, to decide to leave or withdraw, to opt out of the urban rat race and move to the countryside... -
Optative
designating or pertaining to a verb mood, as in greek, that has among its functions the expression of a wish, as greek -
Optic
of or pertaining to the eye or sight., optical., the eye., a lens of an optical instrument., adjective, optical -
Optical
of, pertaining to, or applying optics or the principles of optics., constructed to assist sight or to correct defects in vision., of or pertaining to sight... -
Optician
a person who makes or sells eyeglasses and, usually, contact lenses, for remedying defects of vision in accordance with the prescriptions of ophthalmologists... -
Optics
the branch of physical science that deals with the properties and phenomena of both visible and invisible light and with vision. -
Optimal
optimum ( def. 3 ) ., adjective, 24-carat , a1 , ace , best , capital , choice , choicest , excellent , flawless , gilt-edge , greatest , highest , ideal... -
Optime
(formerly at cambridge university, england) a student taking second or third honors in the mathematical tripos. compare wrangler ( def. 2 ) . -
Optimism
a disposition or tendency to look on the more favorable side of events or conditions and to expect the most favorable outcome., the belief that good ultimately... -
Optimist
an optimistic person., a person who holds the belief or the doctrine of optimism., noun, dreamer , hoper , idealist , pollyanna -
Optimistic
disposed to take a favorable view of events or conditions and to expect the most favorable outcome., reflecting optimism, of or pertaining to optimism.,... -
Optimize
to make as effective, perfect, or useful as possible., to make the best of., computers . to write or rewrite (the instructions in a program) so as to maximize... -
Optimum
the best or most favorable point, degree, amount, etc., as of temperature, light, and moisture for the growth or reproduction of an organism., the greatest... -
Option
the power or right of choosing., something that may be or is chosen; choice., the act of choosing., an item of equipment or a feature that may be chosen... -
Optional
left to one's choice; not required or mandatory, leaving something to choice., adjective, adjective, formal dress is optional ., compulsory , forced ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.