- Từ điển Anh - Việt
Debate
Nghe phát âmMục lục |
/dɪˈbeɪt/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi
( the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện
Động từ
Tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...)
Suy nghĩ, cân nhắc
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
tranh cãi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , altercation , argument , argumentation , blah-blah , cogitation , contention , contest , controversy , controverting , deliberation , dialectic , disputation , dispute , forensic , hassle , match , meditation , mooting , polemic , rebutting , reflection , refuting , tiff , words , wrangle , bicker , clash , difficulty , disagreement , fight , quarrel , run-in , spat , squabble , word , forensics , discussion , dissension , moot , moot court , polemics
verb
- agitate , altercate , answer , bandy , bicker , bump heads , canvass , chew the fat , cogitate , confab , confute , consider , contend , contest , controvert , cross swords * , deliberate , demonstrate , differ , discept , disprove , dispute , hammer away at , hash over , hassle , have at it , kick around * , knock around , lock horns * , moot , oppose , pettifog , pick a bone , prove , put up argument , question , reason , rebut , refute , rehash , set to , talk back * , talk game , thrash out * , toss around * , wrangle , argue , argument , controversy , discuss , examine , fight , negotiate , parley , ponder , quarrel , spar
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Debated
, -
Debater
/ di´beitə /, danh từ, người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận, -
Debaters
, -
Debating
, -
Debating-society
Danh từ: hội những người tập tranh luận chuyên đề, -
Debating point
Danh từ: Điểm không quan trọng nhưng nêu lên để tranh luận, -
Debauch
Danh từ: sự trác táng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ, Ngoại... -
Debauched
Tính từ: trác táng, trụy lạc, to lead a debauched life, sống trác táng, sống trụy lạc -
Debauchee
Danh từ: người trác táng, người truỵ lạc, -
Debaucher
Từ đồng nghĩa: noun, don juan , lothario -
Debauchery
Danh từ: sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại,Debaâcle
danh từ hiện tượng băng tan (trên mặt sông) dòng nước lũ sự bại trận, sự tháo chạy tán loạn sự sụp đổ (của một...Debenlitate
Ngoại động từ: làm yếu sức, làm suy nhược,Debentura
Toán & tin: công trái, trái khoản,Debenture
/ di´bentʃə /, Danh từ: giấy nợ, Giao thông & vận tải: trái khoán,...Debenture bond
giấy chứng khoán,Debenture capital
tiền vốn trái khoán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.